- Từ điển Pháp - Việt
Staffeur
Xem thêm các từ khác
-
Stage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thời kỳ tập sự; thời kỳ thực tập Danh từ giống đực Thời kỳ tập sự; thời kỳ... -
Stagffation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) tài chính tình trạng đình trệ và lạm phát Danh từ giống cái (kinh tế) tài chính... -
Stagiaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tập sự; thực tập 1.2 Danh từ 1.3 Người tập sự; người thực tập Tính từ Tập sự; thực tập... -
Stagnant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tù, tù hãm 1.2 (nghĩa bóng) đình trệ, đình đốn Tính từ Tù, tù hãm Eaux staganantes nước tù (nghĩa... -
Stagnante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tù, tù hãm 1.2 (nghĩa bóng) đình trệ, đình đốn Tính từ Tù, tù hãm Eaux staganantes nước tù (nghĩa... -
Stagnation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng tù hãm 1.2 (nghĩa bóng) tình trạng đình đốn, tình trạng đình trệ Danh từ giống... -
Stagner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tù hãm... 1.2 (nghĩa bóng) đình đốn, đình trệ 1.3 (nghĩa rộng) ứ lại, đọng lại Nội động... -
Stakhanovisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phong trào thi đua Xta-kha-nốp Danh từ giống đực Phong trào thi đua Xta-kha-nốp -
Stakhanoviste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người thi đua theo kiểu Xta-kha-nốp Tính từ stakhanovisme stakhanovisme Danh từ Người thi đua... -
Stalactite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) vú đá Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) vú đá -
Stalag
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) trại tù binh (của phát xít Đức) Danh từ giống đực (sử học) trại tù binh... -
Stalagmite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) măng đá Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) măng đá -
Stalinien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xta-lin 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người theo chính sách Xta-lin Tính từ (thuộc) Xta-lin Danh từ... -
Stalinienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xta-lin 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người theo chính sách Xta-lin Tính từ (thuộc) Xta-lin Danh từ... -
Stalinisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Học thuyết Xta-lin; chính sách Xtalin Danh từ giống đực Học thuyết Xta-lin; chính sách Xtalin -
Stalle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ghế ngăn (ở gian thờ, cho giáo sĩ ngồi) 1.2 Ngăn chuồng (chuồng ngựa) Danh từ giống cái... -
Stallitage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự tráng xtelit Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự tráng xtelit -
Staminal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) thuộc nhị hoa Tính từ (thực vật học) thuộc nhị hoa -
Staminale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) thuộc nhị hoa Tính từ (thực vật học) thuộc nhị hoa -
Staminode
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nhị lép Danh từ giống đực (thực vật học) nhị lép
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.