Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Stance

Mục lục

Danh từ giống cái

(từ cũ, nghĩa cũ) khổ thơ
( số nhiều) thơ xtăngxơ

Xem thêm các từ khác

  • Stand

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gian hàng (chợ phiên, triển lãm) 1.2 Sân bắn bia Danh từ giống đực Gian hàng (chợ phiên,...
  • Standard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiêu chuẩn 1.2 Tổng đài (điện thoại) 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 (đúng) tiêu chuẩn 2.2...
  • Standardisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiêu chuẩn hóa Danh từ giống cái Sự tiêu chuẩn hóa
  • Standardiser

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiêu chuẩn hóa Tính từ Tiêu chuẩn hóa
  • Standardiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người coi tổng đài (điện thoại) Danh từ Người coi tổng đài (điện thoại)
  • Standing

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Địa vị xã hội 1.2 Mức tiện nghi Danh từ giống đực Địa vị xã hội Correspondre à son...
  • Stannage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự hồ thiếc (vải trước khi nhuộm) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự hồ...
  • Stannate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) stanat Danh từ giống đực ( hóa học) stanat
  • Stanneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) stanơ Tính từ ( hóa học) stanơ
  • Stannine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) stanin, stanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) stanin, stanit
  • Stannique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) stanic Tính từ ( hóa học) stanic
  • Stannite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) stanin, stanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) stanin, stanit
  • Stannolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) stanolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) stanolit
  • Staphisaigre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây hoa rận Danh từ giống cái (thực vật học) cây hoa rận
  • Staphylin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) lưỡi gà 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) bọ áo chẽn (sâu bọ cánh...
  • Staphyline

    Mục lục 1 Xem staphylin Xem staphylin
  • Staphylite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm lưỡi gà Danh từ giống cái (y học) viêm lưỡi gà
  • Staphylococcie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh nhiễm khuẩn cầu chúm Danh từ giống cái (y học) bệnh nhiễm khuẩn cầu chúm...
  • Staphylocoque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vi sinh vật học) khuẩn cầu chùm Danh từ giống đực (vi sinh vật học) khuẩn cầu chùm
  • Staphylomateuse

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ staphylome staphylome
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top