Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Stannolite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) stanolit

Xem thêm các từ khác

  • Staphisaigre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây hoa rận Danh từ giống cái (thực vật học) cây hoa rận
  • Staphylin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) lưỡi gà 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) bọ áo chẽn (sâu bọ cánh...
  • Staphyline

    Mục lục 1 Xem staphylin Xem staphylin
  • Staphylite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm lưỡi gà Danh từ giống cái (y học) viêm lưỡi gà
  • Staphylococcie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh nhiễm khuẩn cầu chúm Danh từ giống cái (y học) bệnh nhiễm khuẩn cầu chúm...
  • Staphylocoque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vi sinh vật học) khuẩn cầu chùm Danh từ giống đực (vi sinh vật học) khuẩn cầu chùm
  • Staphylomateuse

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ staphylome staphylome
  • Staphylomateux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ staphylome staphylome
  • Staphylome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u lồi mắt Danh từ giống đực (y học) u lồi mắt
  • Staphyloplastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật tạo hình mòn hầu vòm miệng Danh từ giống cái (y học) thủ thuật tạo...
  • Staphylorraphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật khâu màn hầu Danh từ giống cái (y học) thủ thuật khâu màn hầu
  • Star

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngôi sao màn ảnh Danh từ giống cái Ngôi sao màn ảnh
  • Starie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái estarie estarie
  • Starlette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ diễn viên màn ảnh trẻ Danh từ giống cái Nữ diễn viên màn ảnh trẻ
  • Staroste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tiên chỉ (làng Xla-vơ) 1.2 (sử học) chủ công xã mía ( Nga) 1.3 (sử học) phong...
  • Starostie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đất phong hầu ( Ba Lan) Danh từ giống cái (sử học) đất phong hầu ( Ba Lan)
  • Starter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) người ra lệnh xuất phát 1.2 (hàng không) nhân viên điều độ 1.3 Bộ...
  • Starting-block

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) bàn dận (để người chạy đua dận chân lúc xuất phát) Danh từ giống...
  • Starting-gate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cổng xuất phát (đua ngựa) Danh từ giống đực Cổng xuất phát (đua ngựa)
  • Stase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự ứ, sự đọng Danh từ giống cái (y học) sự ứ, sự đọng Stase sanguine sự ứ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top