Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Staphylomateux

Mục lục

Tính từ

staphylome
staphylome

Xem thêm các từ khác

  • Staphylome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u lồi mắt Danh từ giống đực (y học) u lồi mắt
  • Staphyloplastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật tạo hình mòn hầu vòm miệng Danh từ giống cái (y học) thủ thuật tạo...
  • Staphylorraphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật khâu màn hầu Danh từ giống cái (y học) thủ thuật khâu màn hầu
  • Star

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngôi sao màn ảnh Danh từ giống cái Ngôi sao màn ảnh
  • Starie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái estarie estarie
  • Starlette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ diễn viên màn ảnh trẻ Danh từ giống cái Nữ diễn viên màn ảnh trẻ
  • Staroste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tiên chỉ (làng Xla-vơ) 1.2 (sử học) chủ công xã mía ( Nga) 1.3 (sử học) phong...
  • Starostie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đất phong hầu ( Ba Lan) Danh từ giống cái (sử học) đất phong hầu ( Ba Lan)
  • Starter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) người ra lệnh xuất phát 1.2 (hàng không) nhân viên điều độ 1.3 Bộ...
  • Starting-block

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) bàn dận (để người chạy đua dận chân lúc xuất phát) Danh từ giống...
  • Starting-gate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cổng xuất phát (đua ngựa) Danh từ giống đực Cổng xuất phát (đua ngựa)
  • Stase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự ứ, sự đọng Danh từ giống cái (y học) sự ứ, sự đọng Stase sanguine sự ứ...
  • Staso-basophobie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ám ảnh sợ đứng sợ đi Danh từ giống cái (y học) ám ảnh sợ đứng sợ đi
  • Stasophobie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ám ảnh sợ đứng Danh từ giống cái (y học) ám ảnh sợ đứng
  • Stassfurtite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xtatfuatit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xtatfuatit
  • Stathouder

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thống đốc ( Hà Lan) Danh từ giống đực (sử học) thống đốc ( Hà Lan)
  • Statice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây khô (họ đuôi công) Danh từ giống đực (thực vật học) cây khô (họ...
  • Statif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thân (kính hiển vi) Danh từ giống đực Thân (kính hiển vi)
  • Station

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tư thế 1.2 Sự dừng lại 1.3 Bến 1.4 (đường sắt) ga xép 1.5 Trạm 1.6 (sinh vật học) nơi...
  • Station-service

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạm phục vụ ô tô Danh từ giống cái Trạm phục vụ ô tô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top