Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Stellarite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) xtelarit

Xem thêm các từ khác

  • Stellectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ hạch sao Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ hạch...
  • Stellionat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thuộc) tội lừa bán cho nhiều người (cùng một vật) Danh từ giống đực (thuộc) tội...
  • Stellite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) xtelit (hợp kim) Danh từ giống cái (kỹ thuật) xtelit (hợp kim)
  • Stelliter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) tráng xtelit Ngoại động từ (kỹ thuật) tráng xtelit
  • Stellonataire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) lừa bán cho nhiều người 1.2 Danh từ 1.3 (luật học, pháp lý) kẻ lừa bán cho...
  • Stemmate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mắt bên (ở ấu trùng một số sâu bọ) Danh từ giống đực (động vật...
  • Stemone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bách bộ Danh từ giống đực (thực vật học) cây bách bộ
  • Stencil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấy nến Danh từ giống đực Giấy nến
  • Stenciliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đánh máy giấy nến Danh từ Người đánh máy giấy nến
  • Stendhalien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xtăng-đan (nhà văn Pháp) 1.2 Theo phong cách Xtăng-đan 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người hâm mộ...
  • Stendhalienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xtăng-đan (nhà văn Pháp) 1.2 Theo phong cách Xtăng-đan 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người hâm mộ...
  • Stentor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người có giọng to vang 1.2 (động vật học) trùng loa kèn Danh từ giống đực Người có...
  • Steppage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) dáng đi chân rũ Danh từ giống đực (y học) dáng đi chân rũ
  • Steppe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thảo nguyên Danh từ giống cái Thảo nguyên
  • Stepper

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi nước kiệu nhanh (ngựa) 1.2 (y học) đi chân rũ Nội động từ Đi nước kiệu nhanh (ngựa)...
  • Steppeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa đi nước kiệu nhanh Danh từ giống đực Ngựa đi nước kiệu nhanh
  • Steppique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem steppe Tính từ Xem steppe Flore steppique hệ thực vật thảo nguyên Insectes steppiques sâu bọ ở thảo...
  • Stercoraire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) mọc trên phân 1.2 (động vật học) ăn phân 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (động vật...
  • Stercoral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (thuộc) phân Tính từ (sinh vật học) (thuộc) phân Fistule stercorale (y học) rò phân
  • Stercorale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (thuộc) phân Tính từ (sinh vật học) (thuộc) phân Fistule stercorale (y học) rò phân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top