Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Stocker

Mục lục

Ngoại động từ

Dự trữ, trữ
Stocker des marchandises
trữ hàng hóa

Nội động từ

Trữ hàng hóa
Trữ hàng hóa để đầu cơ

Xem thêm các từ khác

  • Stockfisch

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá moruy phơi khô 1.2 Cá khô Danh từ giống đực Cá moruy phơi khô Cá khô
  • Stockiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhận trữ hàng Danh từ Người nhận trữ hàng
  • Stoffertite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xtofectit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xtofectit
  • Stoker

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy tự động chất nhiên liệu vào lò (ở đầu máy xe lửa) Danh từ giống đực Máy tự...
  • Stokes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) xtoc (đơn vị độ nhớt) Danh từ giống đực (vật lý học) xtoc (đơn vị...
  • Stolon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) thân bò lan Danh từ giống đực (thực vật học) thân bò lan
  • Stolzite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xtonzit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xtonzit
  • Stomacal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dạ dày Tính từ (thuộc) dạ dày
  • Stomacale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dạ dày Tính từ (thuộc) dạ dày
  • Stomachique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) làm dễ tiêu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc làm dễ tiêu Tính từ (y học) làm dễ...
  • Stomate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lỗ khí Danh từ giống đực (thực vật học) lỗ khí stomate aquifère (thực...
  • Stomatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) xem stomate Tính từ (thực vật học) xem stomate Cellules stomatiques tế bào lỗ khí
  • Stomatite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm miệng Danh từ giống cái (y học) viêm miệng
  • Stomatologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoang miệng Danh từ giống cái (y học) khoang miệng
  • Stomatologiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thầy thuốc chuyên khoa miệng Danh từ Thầy thuốc chuyên khoa miệng
  • Stomatopodes

    Mục lục 1 Số nhiều 1.1 (động vật học) bộ chân miệng (động vật thân giáp) Số nhiều (động vật học) bộ chân miệng...
  • Stomatorragie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chảy máu miệng Danh từ giống cái (y học) sự chảy máu miệng
  • Stomatorragique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chảy máu miệng Tính từ (y học) chảy máu miệng
  • Stomatoscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) cái soi miệng Danh từ giống đực (y học) cái soi miệng
  • Stomias

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá miệng rộng Danh từ giống đực (động vật học) cá miệng rộng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top