- Từ điển Pháp - Việt
Stokes
|
Danh từ giống đực
(vật lý học) xtoc (đơn vị độ nhớt)
Xem thêm các từ khác
-
Stolon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) thân bò lan Danh từ giống đực (thực vật học) thân bò lan -
Stolzite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xtonzit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xtonzit -
Stomacal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dạ dày Tính từ (thuộc) dạ dày -
Stomacale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dạ dày Tính từ (thuộc) dạ dày -
Stomachique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) làm dễ tiêu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc làm dễ tiêu Tính từ (y học) làm dễ... -
Stomate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lỗ khí Danh từ giống đực (thực vật học) lỗ khí stomate aquifère (thực... -
Stomatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) xem stomate Tính từ (thực vật học) xem stomate Cellules stomatiques tế bào lỗ khí -
Stomatite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm miệng Danh từ giống cái (y học) viêm miệng -
Stomatologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoang miệng Danh từ giống cái (y học) khoang miệng -
Stomatologiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thầy thuốc chuyên khoa miệng Danh từ Thầy thuốc chuyên khoa miệng -
Stomatopodes
Mục lục 1 Số nhiều 1.1 (động vật học) bộ chân miệng (động vật thân giáp) Số nhiều (động vật học) bộ chân miệng... -
Stomatorragie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chảy máu miệng Danh từ giống cái (y học) sự chảy máu miệng -
Stomatorragique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chảy máu miệng Tính từ (y học) chảy máu miệng -
Stomatoscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) cái soi miệng Danh từ giống đực (y học) cái soi miệng -
Stomias
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá miệng rộng Danh từ giống đực (động vật học) cá miệng rộng -
Stomoxe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ruồi hút máu Danh từ giống đực (động vật học) ruồi hút máu -
Stop
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Đứng lại!, dừng lại! 1.2 Thôi! 1.3 Chấm! (để phân cách các câu trong điện tín) 1.4 Danh từ giống... -
Stoppage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mạng Danh từ giống đực Sự mạng -
Stopper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mạng 1.2 Dừng lại, bắt dừng lại 1.3 Chặn lại 2 Nội động từ 2.1 Đứng lại, đỗ lại... -
Stoppeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người mạng (quần áo...) Danh từ giống đực Người mạng (quần áo...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.