Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Striation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự rạch, sự xoi
Kiểu rạch, kiểu xoi

Xem thêm các từ khác

  • Stricage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự hoàn chỉnh (tấm dạ) 1.2 Sự đính hoa (vào tấm ren) Danh từ giống đực...
  • Strict

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chặt chẽ, nghiêm túc, nghiêm chỉnh 1.2 Tối thiểu 1.3 Hẹp 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) chật Tính từ Chặt...
  • Stricte

    Mục lục 1 Xem strict Xem strict
  • Strictement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chặt chẽ, nghiêm túc, nghiêm chỉnh 1.2 Hoàn toàn Phó từ Chặt chẽ, nghiêm túc, nghiêm chỉnh Hoàn toàn
  • Striction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (cơ học) sự co thắt 1.2 (y học) sự thắt chặt Danh từ giống cái (cơ học) sự co thắt...
  • Stricto sensu

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo nghĩa hẹp Phó từ Theo nghĩa hẹp
  • Stricturotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt chỗ hẹp Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt chỗ hẹp
  • Stridence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chói tai, sự inh ỏi 1.2 Tiếng kêu inh ỏi Danh từ giống cái Sự chói tai, sự inh ỏi Tiếng...
  • Strident

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chói tai, inh ỏi Tính từ Chói tai, inh ỏi Cri strident tiếng kêu inh ỏi
  • Stridente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chói tai, inh ỏi Tính từ Chói tai, inh ỏi Cri strident tiếng kêu inh ỏi
  • Strideur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tiếng kêu chói tai Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Stridor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tiếng thở rít Danh từ giống đực (y học) tiếng thở rít Le stridor des nouveau-nés...
  • Stridulant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kêu inh ỏi Tính từ Kêu inh ỏi Insecte stridulant sâu bọ kêu inh ỏi
  • Stridulante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kêu inh ỏi Tính từ Kêu inh ỏi Insecte stridulant sâu bọ kêu inh ỏi
  • Stridulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiếng inh ỏi (của loài sâu bọ) Danh từ giống cái Tiếng inh ỏi (của loài sâu bọ) Les stridulations...
  • Stridulatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) phát âm inh ỏi Tính từ (động vật học) phát âm inh ỏi Appareil stridulatoire du grillon...
  • Striduler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) kêu inh ỏi; rít Nội động từ (văn học) kêu inh ỏi; rít La cigale stridule ve sầu kêu...
  • Striduleuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) rít Tính từ (y học) rít Laryngite striduleuse viêm thanh quản rít Respiration striduleuse sự thở...
  • Striduleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) rít Tính từ (y học) rít Laryngite striduleuse viêm thanh quản rít Respiration striduleuse sự thở...
  • Strie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường rạch, đường xoi 1.2 (sinh vật học) vân sọc, vằn Danh từ giống cái Đường rạch,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top