Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Strident

Mục lục

Tính từ

Chói tai, inh ỏi
Cri strident
tiếng kêu inh ỏi

Xem thêm các từ khác

  • Stridente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chói tai, inh ỏi Tính từ Chói tai, inh ỏi Cri strident tiếng kêu inh ỏi
  • Strideur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tiếng kêu chói tai Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Stridor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tiếng thở rít Danh từ giống đực (y học) tiếng thở rít Le stridor des nouveau-nés...
  • Stridulant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kêu inh ỏi Tính từ Kêu inh ỏi Insecte stridulant sâu bọ kêu inh ỏi
  • Stridulante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kêu inh ỏi Tính từ Kêu inh ỏi Insecte stridulant sâu bọ kêu inh ỏi
  • Stridulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiếng inh ỏi (của loài sâu bọ) Danh từ giống cái Tiếng inh ỏi (của loài sâu bọ) Les stridulations...
  • Stridulatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) phát âm inh ỏi Tính từ (động vật học) phát âm inh ỏi Appareil stridulatoire du grillon...
  • Striduler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) kêu inh ỏi; rít Nội động từ (văn học) kêu inh ỏi; rít La cigale stridule ve sầu kêu...
  • Striduleuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) rít Tính từ (y học) rít Laryngite striduleuse viêm thanh quản rít Respiration striduleuse sự thở...
  • Striduleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) rít Tính từ (y học) rít Laryngite striduleuse viêm thanh quản rít Respiration striduleuse sự thở...
  • Strie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường rạch, đường xoi 1.2 (sinh vật học) vân sọc, vằn Danh từ giống cái Đường rạch,...
  • Strier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rạch, xoi Ngoại động từ Rạch, xoi Le glacier strie les roches sông băng rạch đá
  • Strige

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ma cà rồng chó Danh từ giống cái Ma cà rồng chó
  • Strigiformes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ cú Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật học)...
  • Strigilaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) người kỳ (cho người tắm hơi)... Danh từ (sử học) người kỳ (cho người tắm hơi)...
  • Strigilation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) kỳ da (sau khi tắm hơi) Danh từ giống cái (sử học) kỳ da (sau khi tắm hơi)
  • Strigile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bàn kỳ (để kỳ da sau khi tắm hơi) Danh từ giống đực (sử học) bàn kỳ (để...
  • Strigovite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xtrigovit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xtrigovit
  • Stringendo

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) nhanh dần Phó từ (âm nhạc) nhanh dần
  • Striole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) vân nhỏ, sọc nhỏ, vằn nhỏ Danh từ giống cái (sinh vật học) vân nhỏ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top