- Từ điển Pháp - Việt
Strie
|
Danh từ giống cái
Đường rạch, đường xoi
(sinh vật học) vân sọc, vằn
- Stries olfactives
- vân khứu giác
Xem thêm các từ khác
-
Strier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rạch, xoi Ngoại động từ Rạch, xoi Le glacier strie les roches sông băng rạch đá -
Strige
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ma cà rồng chó Danh từ giống cái Ma cà rồng chó -
Strigiformes
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ cú Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật học)... -
Strigilaire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) người kỳ (cho người tắm hơi)... Danh từ (sử học) người kỳ (cho người tắm hơi)... -
Strigilation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) kỳ da (sau khi tắm hơi) Danh từ giống cái (sử học) kỳ da (sau khi tắm hơi) -
Strigile
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bàn kỳ (để kỳ da sau khi tắm hơi) Danh từ giống đực (sử học) bàn kỳ (để... -
Strigovite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xtrigovit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xtrigovit -
Stringendo
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) nhanh dần Phó từ (âm nhạc) nhanh dần -
Striole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) vân nhỏ, sọc nhỏ, vằn nhỏ Danh từ giống cái (sinh vật học) vân nhỏ,... -
Strioscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chụp vết đường rẽ (của đạn, của cánh máy bay) Danh từ giống cái Sự chụp vết... -
Strioscopique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem strioscopie Tính từ Xem strioscopie Méthode strioscopique phương pháp chụp vết đường rẽ -
Strip-tease
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu vũ thoát y Danh từ giống đực Điệu vũ thoát y -
Strip-teaseuse
Mục lục 1 Xem striteaseuse Xem striteaseuse -
Stripeur
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Pont stripeur ) (kỹ thuật) thiết bị dỡ thỏi -
Stripper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) lọc bỏ phần hơi bốc (trong dầu) Ngoại động từ (kỹ thuật) lọc bỏ phần... -
Stripping
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự lọc bỏ phần hơi bốc (ở dầu lửa) 1.2 (y học) sự bóc tĩnh mạch Danh... -
Striquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) hoàn chỉnh (tấm dạ) 1.2 Đính hoa vào (tấm ren) Ngoại động từ (ngành dệt) hoàn... -
Striqueur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) máy hoàn chỉnh dạ Danh từ giống đực (ngành dệt) máy hoàn chỉnh dạ -
Striqueuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) máy hoàn chỉnh dạ 1.2 Cô thợ đính hoa (vào tấm ren) Danh từ giống cái (ngành... -
Striteaseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vũ nữ thoát y Danh từ giống cái Vũ nữ thoát y
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.