- Từ điển Pháp - Việt
Strioscopie
|
Danh từ giống cái
Sự chụp vết đường rẽ (của đạn, của cánh máy bay)
Xem thêm các từ khác
-
Strioscopique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem strioscopie Tính từ Xem strioscopie Méthode strioscopique phương pháp chụp vết đường rẽ -
Strip-tease
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu vũ thoát y Danh từ giống đực Điệu vũ thoát y -
Strip-teaseuse
Mục lục 1 Xem striteaseuse Xem striteaseuse -
Stripeur
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Pont stripeur ) (kỹ thuật) thiết bị dỡ thỏi -
Stripper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) lọc bỏ phần hơi bốc (trong dầu) Ngoại động từ (kỹ thuật) lọc bỏ phần... -
Stripping
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự lọc bỏ phần hơi bốc (ở dầu lửa) 1.2 (y học) sự bóc tĩnh mạch Danh... -
Striquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) hoàn chỉnh (tấm dạ) 1.2 Đính hoa vào (tấm ren) Ngoại động từ (ngành dệt) hoàn... -
Striqueur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) máy hoàn chỉnh dạ Danh từ giống đực (ngành dệt) máy hoàn chỉnh dạ -
Striqueuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) máy hoàn chỉnh dạ 1.2 Cô thợ đính hoa (vào tấm ren) Danh từ giống cái (ngành... -
Striteaseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vũ nữ thoát y Danh từ giống cái Vũ nữ thoát y -
Striure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kiểu rạch, kiểu xoi Danh từ giống cái Kiểu rạch, kiểu xoi Striure d\'une colonne kiểu xoi cột -
Strix
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim hù Danh từ giống đực (động vật học) chim hù -
Strobilanthes
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa chồng Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa chồng -
Strobilation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sự hình thành chuỗi đốt (ở sán dây) 1.2 (động vật học) sự hình thành... -
Strobile
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nón 1.2 (động vật học) thể nón ( thủy tức) Danh từ giống đực (thực... -
Stroboscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) máy hoạt nghiệm Danh từ giống đực (vật lý học) máy hoạt nghiệm -
Stroboscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) phép hoạt nghiệm Danh từ giống cái (vật lý học) phép hoạt nghiệm -
Stroboscopique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) hoạt nghiệm Tính từ (vật lý học) hoạt nghiệm -
Strobosique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) quay chuyển Tính từ (vật lý học) quay chuyển Ilusion strobosique ảo giác quay chuyển -
Stroma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) chất đệm 1.2 (thực vật học) thể nền 1.3 (động vật học) khung mạng Danh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.