Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Striqueur

Mục lục

Danh từ giống đực

(ngành dệt) máy hoàn chỉnh dạ

Xem thêm các từ khác

  • Striqueuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) máy hoàn chỉnh dạ 1.2 Cô thợ đính hoa (vào tấm ren) Danh từ giống cái (ngành...
  • Striteaseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vũ nữ thoát y Danh từ giống cái Vũ nữ thoát y
  • Striure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kiểu rạch, kiểu xoi Danh từ giống cái Kiểu rạch, kiểu xoi Striure d\'une colonne kiểu xoi cột
  • Strix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim hù Danh từ giống đực (động vật học) chim hù
  • Strobilanthes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa chồng Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa chồng
  • Strobilation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sự hình thành chuỗi đốt (ở sán dây) 1.2 (động vật học) sự hình thành...
  • Strobile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nón 1.2 (động vật học) thể nón ( thủy tức) Danh từ giống đực (thực...
  • Stroboscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) máy hoạt nghiệm Danh từ giống đực (vật lý học) máy hoạt nghiệm
  • Stroboscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) phép hoạt nghiệm Danh từ giống cái (vật lý học) phép hoạt nghiệm
  • Stroboscopique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) hoạt nghiệm Tính từ (vật lý học) hoạt nghiệm
  • Strobosique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) quay chuyển Tính từ (vật lý học) quay chuyển Ilusion strobosique ảo giác quay chuyển
  • Stroma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) chất đệm 1.2 (thực vật học) thể nền 1.3 (động vật học) khung mạng Danh...
  • Strombe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc dơi Danh từ giống đực (động vật học) ốc dơi
  • Strombolien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) (như) kiểu núi lửa Xtrom-bo-li Tính từ (địa chất, địa lý) (như) kiểu núi...
  • Strombolienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) (như) kiểu núi lửa Xtrom-bo-li Tính từ (địa chất, địa lý) (như) kiểu núi...
  • Strongle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) giun lươn Danh từ giống đực (động vật học) giun lươn
  • Strongyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực strongle strongle
  • Strongylose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh giun lươn Danh từ giống cái (thú y học) bệnh giun lươn
  • Stronk

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mồi thịt cá (để câu cá biển) Danh từ giống đực Mồi thịt cá (để câu cá biển)
  • Stronker

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Mắc mồi thịt cá (để câu cá biển) Nội động từ Mắc mồi thịt cá (để câu cá biển)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top