Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Strontianocalcite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) strontianocanxit

Xem thêm các từ khác

  • Strontique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (thuộc) stronti Tính từ ( hóa học) (thuộc) stronti Sel strotique muối stronti
  • Strontium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) stronti Danh từ giống đực ( hóa học) stronti
  • Strophantine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) xtrofantin Danh từ giống cái (dược học) xtrofantin
  • Strophantus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sừng trâu Danh từ giống đực (thực vật học) cây sừng trâu
  • Strophe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đoạn thơ, khổ thơ Danh từ giống cái Đoạn thơ, khổ thơ Strophe de quatre vers đoạn thơ bốn...
  • Strophion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) yếm (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) yếm (cổ Hy Lạp)
  • Strophique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Chanson strophique ) bài hát chia đoạn
  • Strophisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tính hướng gây xoắn vặn Danh từ giống đực (thực vật học) tính hướng...
  • Strophulus

    Mục lục 1 (y học) bệnh ngứa sần (của trẻ em) (y học) bệnh ngứa sần (của trẻ em)
  • Stropiat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) người tàn tật; người què; người cụt tay Danh từ giống...
  • Strouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái stronk stronk
  • Strouiller

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ stronker stronker
  • Strucateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ trát chất giả đá hoa 1.2 Người đắp hoa văn bằng chất giả đá hoa Danh từ giống...
  • Structeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nô lệ dọn (bàn) ăn Danh từ giống đực (sử học) nô lệ dọn (bàn) ăn
  • Structural

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem structure Tính từ Xem structure Linguistique structurale ngôn ngữ học cấu trúc
  • Structurale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem structure Tính từ Xem structure Linguistique structurale ngôn ngữ học cấu trúc
  • Structuralisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết cấu trúc Danh từ giống đực Thuyết cấu trúc
  • Structuraliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết cấu trúc Tính từ structuralisme structuralisme Danh từ Người theo thuyết...
  • Structurant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có tác dụng) cải thiện cơ cấu (trong nền (kinh tế)...) Tính từ (có tác dụng) cải thiện cơ cấu...
  • Structurante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có tác dụng) cải thiện cơ cấu (trong nền (kinh tế)...) Tính từ (có tác dụng) cải thiện cơ cấu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top