Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Strophe

Mục lục

Danh từ giống cái

Đoạn thơ, khổ thơ
Strophe de quatre vers
đoạn thơ bốn câu

Xem thêm các từ khác

  • Strophion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) yếm (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) yếm (cổ Hy Lạp)
  • Strophique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Chanson strophique ) bài hát chia đoạn
  • Strophisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tính hướng gây xoắn vặn Danh từ giống đực (thực vật học) tính hướng...
  • Strophulus

    Mục lục 1 (y học) bệnh ngứa sần (của trẻ em) (y học) bệnh ngứa sần (của trẻ em)
  • Stropiat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) người tàn tật; người què; người cụt tay Danh từ giống...
  • Strouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái stronk stronk
  • Strouiller

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ stronker stronker
  • Strucateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ trát chất giả đá hoa 1.2 Người đắp hoa văn bằng chất giả đá hoa Danh từ giống...
  • Structeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nô lệ dọn (bàn) ăn Danh từ giống đực (sử học) nô lệ dọn (bàn) ăn
  • Structural

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem structure Tính từ Xem structure Linguistique structurale ngôn ngữ học cấu trúc
  • Structurale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem structure Tính từ Xem structure Linguistique structurale ngôn ngữ học cấu trúc
  • Structuralisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết cấu trúc Danh từ giống đực Thuyết cấu trúc
  • Structuraliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết cấu trúc Tính từ structuralisme structuralisme Danh từ Người theo thuyết...
  • Structurant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có tác dụng) cải thiện cơ cấu (trong nền (kinh tế)...) Tính từ (có tác dụng) cải thiện cơ cấu...
  • Structurante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có tác dụng) cải thiện cơ cấu (trong nền (kinh tế)...) Tính từ (có tác dụng) cải thiện cơ cấu...
  • Structuration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cấu trúc Danh từ giống cái Sự cấu trúc
  • Structure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cấu trúc, cơ cấu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) kiến trúc Danh từ giống cái Cấu trúc, cơ cấu Structure...
  • Structurel

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ structural structural
  • Structurelle

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ structural structural
  • Structurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cấu trúc Ngoại động từ Cấu trúc Structurer une administration cấu trúc một bộ máy hành chính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top