Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Structurant

Mục lục

Tính từ

(có tác dụng) cải thiện cơ cấu (trong nền (kinh tế)...)

Xem thêm các từ khác

  • Structurante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có tác dụng) cải thiện cơ cấu (trong nền (kinh tế)...) Tính từ (có tác dụng) cải thiện cơ cấu...
  • Structuration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cấu trúc Danh từ giống cái Sự cấu trúc
  • Structure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cấu trúc, cơ cấu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) kiến trúc Danh từ giống cái Cấu trúc, cơ cấu Structure...
  • Structurel

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ structural structural
  • Structurelle

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ structural structural
  • Structurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cấu trúc Ngoại động từ Cấu trúc Structurer une administration cấu trúc một bộ máy hành chính
  • Struggle-for lifer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ theo thuyết đấu tranh sinh tồn Danh từ giống đực Kẻ theo thuyết đấu tranh sinh tồn...
  • Struggle for life

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đấu tranh sinh tồn Danh từ giống đực Sự đấu tranh sinh tồn
  • Strume

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học, từ cũ nghĩa cũ) tạng lao 1.2 (y học, từ cũ nghĩa cũ) bướu giáp Danh từ giống cái...
  • Strumectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ bướu giáp Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ bướu...
  • Strumeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tạng lao Tính từ (thuộc) tạng lao
  • Strumeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tạng lao Tính từ (thuộc) tạng lao
  • Strumiprive

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Cachexie strumiprive ) (y học) suy mòn do thiếu tuyến giáp
  • Strumite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm bướu giáp Danh từ giống cái (y học) viêm bướu giáp
  • Struthio

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) đà điểu Phi Danh từ giống đực (động vật học) đà điểu Phi
  • Struthioniformes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ đà điểu Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật...
  • Struvite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái truvit truvit
  • Strychnine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) stricnin Danh từ giống cái (dược học) stricnin
  • Strychnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự nhiễm độc stricnin Danh từ giống đực (y học) sự nhiễm độc stricnin
  • Strychnos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mã tiền Danh từ giống đực (thực vật học) cây mã tiền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top