Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Struggle-for lifer

Mục lục

Danh từ giống đực

Kẻ theo thuyết đấu tranh sinh tồn
Ce jeune homme est baptisé struggle-for-lifer
chàng thanh niên ấy được mệnh danh là kẻ theo thuyết đấu tranh sinh tồn

Xem thêm các từ khác

  • Struggle for life

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đấu tranh sinh tồn Danh từ giống đực Sự đấu tranh sinh tồn
  • Strume

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học, từ cũ nghĩa cũ) tạng lao 1.2 (y học, từ cũ nghĩa cũ) bướu giáp Danh từ giống cái...
  • Strumectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ bướu giáp Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ bướu...
  • Strumeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tạng lao Tính từ (thuộc) tạng lao
  • Strumeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tạng lao Tính từ (thuộc) tạng lao
  • Strumiprive

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Cachexie strumiprive ) (y học) suy mòn do thiếu tuyến giáp
  • Strumite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm bướu giáp Danh từ giống cái (y học) viêm bướu giáp
  • Struthio

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) đà điểu Phi Danh từ giống đực (động vật học) đà điểu Phi
  • Struthioniformes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ đà điểu Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật...
  • Struvite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái truvit truvit
  • Strychnine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) stricnin Danh từ giống cái (dược học) stricnin
  • Strychnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự nhiễm độc stricnin Danh từ giống đực (y học) sự nhiễm độc stricnin
  • Strychnos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mã tiền Danh từ giống đực (thực vật học) cây mã tiền
  • Stryge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái strige strige
  • Stub

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thép đanh Danh từ giống đực Thép đanh
  • Stuc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất giả đá hoa Danh từ giống đực Chất giả đá hoa Bas relief en stuc bức đắp nổi thấp...
  • Stucage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trát chất giả đá hoa Danh từ giống đực Sự trát chất giả đá hoa
  • Stucatine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước quét giả đá hoa Danh từ giống cái Nước quét giả đá hoa
  • Stud-book

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sổ phả hệ ngựa Danh từ giống đực Sổ phả hệ ngựa
  • Studette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng vẽ nhỏ; xưởng nặn nhỏ; xưởng chụp ảnh nhỏ 1.2 Trường quay phim nhỏ 1.3 Căn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top