- Từ điển Pháp - Việt
Strumite
Xem thêm các từ khác
-
Struthio
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) đà điểu Phi Danh từ giống đực (động vật học) đà điểu Phi -
Struthioniformes
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ đà điểu Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật... -
Struvite
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái truvit truvit -
Strychnine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) stricnin Danh từ giống cái (dược học) stricnin -
Strychnisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự nhiễm độc stricnin Danh từ giống đực (y học) sự nhiễm độc stricnin -
Strychnos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mã tiền Danh từ giống đực (thực vật học) cây mã tiền -
Stryge
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái strige strige -
Stub
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thép đanh Danh từ giống đực Thép đanh -
Stuc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất giả đá hoa Danh từ giống đực Chất giả đá hoa Bas relief en stuc bức đắp nổi thấp... -
Stucage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trát chất giả đá hoa Danh từ giống đực Sự trát chất giả đá hoa -
Stucatine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước quét giả đá hoa Danh từ giống cái Nước quét giả đá hoa -
Stud-book
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sổ phả hệ ngựa Danh từ giống đực Sổ phả hệ ngựa -
Studette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng vẽ nhỏ; xưởng nặn nhỏ; xưởng chụp ảnh nhỏ 1.2 Trường quay phim nhỏ 1.3 Căn... -
Studieuse
Mục lục 1 Xem studieux Xem studieux -
Studieusement
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chăm học; chăm chỉ Tự động từ Chăm học; chăm chỉ -
Studieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chăm học; chăm chỉ 1.2 Dành cho việc học 1.3 Phản nghĩa Dissipé, oisif, paresseux. Tính từ Chăm học;... -
Studio
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xưởng vẽ, xưởng nặn; xưởng chụp ảnh 1.2 Trường quay (phim chiếu bóng) 1.3 Căn nhà một... -
Studiolo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phòng làm việc; phòng đọc sách Danh từ giống đực Phòng làm việc; phòng đọc sách Se... -
Stuka
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay phòng pháo Đức (trong Đại chiến II) Danh từ giống đực Máy bay phòng pháo Đức... -
Stupa
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Lăng (ấn Độ) Danh từ giống đực ( không đổi) Lăng (ấn Độ)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.