- Từ điển Pháp - Việt
Studieux
|
Tính từ
Chăm học; chăm chỉ
- évève studieux
- học sinh chăm học
Dành cho việc học
- Journées studieuses
- những ngày dành cho việc học
Phản nghĩa Dissipé, oisif, paresseux.
Xem thêm các từ khác
-
Studio
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xưởng vẽ, xưởng nặn; xưởng chụp ảnh 1.2 Trường quay (phim chiếu bóng) 1.3 Căn nhà một... -
Studiolo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phòng làm việc; phòng đọc sách Danh từ giống đực Phòng làm việc; phòng đọc sách Se... -
Stuka
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay phòng pháo Đức (trong Đại chiến II) Danh từ giống đực Máy bay phòng pháo Đức... -
Stupa
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Lăng (ấn Độ) Danh từ giống đực ( không đổi) Lăng (ấn Độ) -
Stupeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạng thái tê mê, trạng thái sửng sờ Danh từ giống cái Trạng thái tê mê, trạng thái sửng... -
Stupide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngớ ngẩn, ngốc, ngốc nghếch 1.2 Phản nghĩa Animé. Fin, intelligent, judicieux. Tính từ Ngớ ngẩn, ngốc,... -
Stupidement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) ngớ ngẩn, (một cách) ngốc nghếch Phó từ (một cách) ngớ ngẩn, (một cách) ngốc nghếch... -
Stupidité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngớ ngẩn, sự ngốc nghếch 1.2 Việc làm ngớ ngẩn, việc làm ngốc nghếch; lời nói... -
Stuporeuse
Mục lục 1 Xem stuporeux Xem stuporeux -
Stuporeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tê mê, sửng sờ, đờ (ra) Tính từ Tê mê, sửng sờ, đờ (ra) Langue stuporeuse lưỡi đờ -
Stupre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) từ hiếm, nghĩa ít dùng sự dâm đãng, sự dâm ô Danh từ giống đực (văn học)... -
Stuquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trát chất giả đá hoa Ngoại động từ Trát chất giả đá hoa -
Stygien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) (thuộc) sông mê Tính từ (thân mật) (thuộc) sông mê eau stygienne ( hóa học, từ cũ nghĩa... -
Stygienne
Mục lục 1 Xem stygien Xem stygien -
Stylaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học vật học) (thuộc) vòi nhụy Tính từ (thực vật học vật học) (thuộc) vòi nhụy -
Style
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Văn phong 1.2 Thể văn 1.3 Phong cách 1.4 (nghệ thuật) kiểu, lối 1.5 (thực vật học vật học)... -
Styler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Luyện vào nề nếp, dạy bảo Ngoại động từ Luyện vào nề nếp, dạy bảo Styler les domestiques... -
Stylet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao găm lưỡi lê 1.2 (y học) que thăm 1.3 (động vật học) trâm (ở phần thụ miệng sâu... -
Stylisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cách điệu hóa Danh từ giống cái Sự cách điệu hóa La stylisation d\'une fleur de lotus sự... -
Styliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cách điệu hóa Ngoại động từ Cách điệu hóa Styliser une fleur cách điệu hóa một bông hoa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.