Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Stupidité

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự ngớ ngẩn, sự ngốc nghếch
La stupidité d'une réponse
sự ngớ ngẩn của một câu trả lời
Việc làm ngớ ngẩn, việc làm ngốc nghếch; lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngốc nghếch
Débiter des stupidités
nói ra những lời ngốc nghếch

Phản nghĩa

Intelligence finesse [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Stuporeuse

    Mục lục 1 Xem stuporeux Xem stuporeux
  • Stuporeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tê mê, sửng sờ, đờ (ra) Tính từ Tê mê, sửng sờ, đờ (ra) Langue stuporeuse lưỡi đờ
  • Stupre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) từ hiếm, nghĩa ít dùng sự dâm đãng, sự dâm ô Danh từ giống đực (văn học)...
  • Stuquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trát chất giả đá hoa Ngoại động từ Trát chất giả đá hoa
  • Stygien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) (thuộc) sông mê Tính từ (thân mật) (thuộc) sông mê eau stygienne ( hóa học, từ cũ nghĩa...
  • Stygienne

    Mục lục 1 Xem stygien Xem stygien
  • Stylaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học vật học) (thuộc) vòi nhụy Tính từ (thực vật học vật học) (thuộc) vòi nhụy
  • Style

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Văn phong 1.2 Thể văn 1.3 Phong cách 1.4 (nghệ thuật) kiểu, lối 1.5 (thực vật học vật học)...
  • Styler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Luyện vào nề nếp, dạy bảo Ngoại động từ Luyện vào nề nếp, dạy bảo Styler les domestiques...
  • Stylet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao găm lưỡi lê 1.2 (y học) que thăm 1.3 (động vật học) trâm (ở phần thụ miệng sâu...
  • Stylisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cách điệu hóa Danh từ giống cái Sự cách điệu hóa La stylisation d\'une fleur de lotus sự...
  • Styliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cách điệu hóa Ngoại động từ Cách điệu hóa Styliser une fleur cách điệu hóa một bông hoa
  • Stylisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối trau chuốt văn phong Danh từ giống đực Lối trau chuốt văn phong
  • Styliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà văn khéo trau chuốt văn phong 1.2 Nhà mỹ học công nghiệp Danh từ Nhà văn khéo trau chuốt văn phong...
  • Stylisticien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà phong cách học, nhà tu từ học Danh từ Nhà phong cách học, nhà tu từ học
  • Stylisticienne

    Mục lục 1 Xem stylisticien Xem stylisticien
  • Stylistique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phong cách học, tu từ học 2 Tính từ 2.1 Xem ( danh từ giống cái) Danh từ giống cái Phong cách...
  • Stylite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ ẩn sĩ trên cột Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ ẩn sĩ...
  • Stylo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (viết tắt của stylographe) bút máy Danh từ giống đực (viết tắt của stylographe) bút máy...
  • Stylo-glosse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ trâm lưỡi 1.2 Tính từ Danh từ giống đực (giải phẫu) cơ trâm lưỡi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top