- Từ điển Pháp - Việt
Stuquer
Xem thêm các từ khác
-
Stygien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) (thuộc) sông mê Tính từ (thân mật) (thuộc) sông mê eau stygienne ( hóa học, từ cũ nghĩa... -
Stygienne
Mục lục 1 Xem stygien Xem stygien -
Stylaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học vật học) (thuộc) vòi nhụy Tính từ (thực vật học vật học) (thuộc) vòi nhụy -
Style
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Văn phong 1.2 Thể văn 1.3 Phong cách 1.4 (nghệ thuật) kiểu, lối 1.5 (thực vật học vật học)... -
Styler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Luyện vào nề nếp, dạy bảo Ngoại động từ Luyện vào nề nếp, dạy bảo Styler les domestiques... -
Stylet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao găm lưỡi lê 1.2 (y học) que thăm 1.3 (động vật học) trâm (ở phần thụ miệng sâu... -
Stylisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cách điệu hóa Danh từ giống cái Sự cách điệu hóa La stylisation d\'une fleur de lotus sự... -
Styliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cách điệu hóa Ngoại động từ Cách điệu hóa Styliser une fleur cách điệu hóa một bông hoa -
Stylisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối trau chuốt văn phong Danh từ giống đực Lối trau chuốt văn phong -
Styliste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà văn khéo trau chuốt văn phong 1.2 Nhà mỹ học công nghiệp Danh từ Nhà văn khéo trau chuốt văn phong... -
Stylisticien
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà phong cách học, nhà tu từ học Danh từ Nhà phong cách học, nhà tu từ học -
Stylisticienne
Mục lục 1 Xem stylisticien Xem stylisticien -
Stylistique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phong cách học, tu từ học 2 Tính từ 2.1 Xem ( danh từ giống cái) Danh từ giống cái Phong cách... -
Stylite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ ẩn sĩ trên cột Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ ẩn sĩ... -
Stylo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (viết tắt của stylographe) bút máy Danh từ giống đực (viết tắt của stylographe) bút máy... -
Stylo-glosse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ trâm lưỡi 1.2 Tính từ Danh từ giống đực (giải phẫu) cơ trâm lưỡi... -
Stylo-pharyngien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ trâm hầu 1.2 Tính từ Danh từ giống đực (giải phẫu) cơ trâm hầu Tính... -
Stylobate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) nền bậc cấp Danh từ giống đực (kiến trúc) nền bậc cấp -
Stylographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bút máy Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) bút máy -
Stylographique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem stylographe Tính từ Xem stylographe Encre stylographique mực bút máy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.