Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Styler

Mục lục

Ngoại động từ

Luyện vào nề nếp, dạy bảo
Styler les domestiques
luyện người làm vào nếp nhà

Xem thêm các từ khác

  • Stylet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao găm lưỡi lê 1.2 (y học) que thăm 1.3 (động vật học) trâm (ở phần thụ miệng sâu...
  • Stylisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cách điệu hóa Danh từ giống cái Sự cách điệu hóa La stylisation d\'une fleur de lotus sự...
  • Styliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cách điệu hóa Ngoại động từ Cách điệu hóa Styliser une fleur cách điệu hóa một bông hoa
  • Stylisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối trau chuốt văn phong Danh từ giống đực Lối trau chuốt văn phong
  • Styliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà văn khéo trau chuốt văn phong 1.2 Nhà mỹ học công nghiệp Danh từ Nhà văn khéo trau chuốt văn phong...
  • Stylisticien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà phong cách học, nhà tu từ học Danh từ Nhà phong cách học, nhà tu từ học
  • Stylisticienne

    Mục lục 1 Xem stylisticien Xem stylisticien
  • Stylistique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phong cách học, tu từ học 2 Tính từ 2.1 Xem ( danh từ giống cái) Danh từ giống cái Phong cách...
  • Stylite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ ẩn sĩ trên cột Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ ẩn sĩ...
  • Stylo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (viết tắt của stylographe) bút máy Danh từ giống đực (viết tắt của stylographe) bút máy...
  • Stylo-glosse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ trâm lưỡi 1.2 Tính từ Danh từ giống đực (giải phẫu) cơ trâm lưỡi...
  • Stylo-pharyngien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ trâm hầu 1.2 Tính từ Danh từ giống đực (giải phẫu) cơ trâm hầu Tính...
  • Stylobate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) nền bậc cấp Danh từ giống đực (kiến trúc) nền bậc cấp
  • Stylographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bút máy Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) bút máy
  • Stylographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem stylographe Tính từ Xem stylographe Encre stylographique mực bút máy
  • Stylolite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) vấu trụ Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) vấu trụ
  • Stylomine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bút chì máy Danh từ giống đực Bút chì máy
  • Stylopode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học vật học) gốc vòi nhụy 1.2 (động vật học) đùi Danh từ giống đực...
  • Styptique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) làm săn da, làm se da 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc săn da, thuốc làm se da Tính từ...
  • Styracine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xtiraxin Danh từ giống cái ( hóa học) xtiraxin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top