- Từ điển Pháp - Việt
Stylet
|
Danh từ giống đực
Dao găm lưỡi lê
(y học) que thăm
(động vật học) trâm (ở phần thụ miệng sâu bọ chích hút)
Xem thêm các từ khác
-
Stylisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cách điệu hóa Danh từ giống cái Sự cách điệu hóa La stylisation d\'une fleur de lotus sự... -
Styliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cách điệu hóa Ngoại động từ Cách điệu hóa Styliser une fleur cách điệu hóa một bông hoa -
Stylisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối trau chuốt văn phong Danh từ giống đực Lối trau chuốt văn phong -
Styliste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà văn khéo trau chuốt văn phong 1.2 Nhà mỹ học công nghiệp Danh từ Nhà văn khéo trau chuốt văn phong... -
Stylisticien
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà phong cách học, nhà tu từ học Danh từ Nhà phong cách học, nhà tu từ học -
Stylisticienne
Mục lục 1 Xem stylisticien Xem stylisticien -
Stylistique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phong cách học, tu từ học 2 Tính từ 2.1 Xem ( danh từ giống cái) Danh từ giống cái Phong cách... -
Stylite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ ẩn sĩ trên cột Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ ẩn sĩ... -
Stylo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (viết tắt của stylographe) bút máy Danh từ giống đực (viết tắt của stylographe) bút máy... -
Stylo-glosse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ trâm lưỡi 1.2 Tính từ Danh từ giống đực (giải phẫu) cơ trâm lưỡi... -
Stylo-pharyngien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ trâm hầu 1.2 Tính từ Danh từ giống đực (giải phẫu) cơ trâm hầu Tính... -
Stylobate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) nền bậc cấp Danh từ giống đực (kiến trúc) nền bậc cấp -
Stylographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bút máy Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) bút máy -
Stylographique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem stylographe Tính từ Xem stylographe Encre stylographique mực bút máy -
Stylolite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) vấu trụ Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) vấu trụ -
Stylomine
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bút chì máy Danh từ giống đực Bút chì máy -
Stylopode
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học vật học) gốc vòi nhụy 1.2 (động vật học) đùi Danh từ giống đực... -
Styptique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) làm săn da, làm se da 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc săn da, thuốc làm se da Tính từ... -
Styracine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xtiraxin Danh từ giống cái ( hóa học) xtiraxin -
Styrax
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bồ đề 1.2 An tức hương Danh từ giống đực (thực vật học) cây...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.