Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Stylographe

Mục lục

Danh từ giống đực

(từ cũ, nghĩa cũ) bút máy

Xem thêm các từ khác

  • Stylographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem stylographe Tính từ Xem stylographe Encre stylographique mực bút máy
  • Stylolite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) vấu trụ Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) vấu trụ
  • Stylomine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bút chì máy Danh từ giống đực Bút chì máy
  • Stylopode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học vật học) gốc vòi nhụy 1.2 (động vật học) đùi Danh từ giống đực...
  • Styptique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) làm săn da, làm se da 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc săn da, thuốc làm se da Tính từ...
  • Styracine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xtiraxin Danh từ giống cái ( hóa học) xtiraxin
  • Styrax

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bồ đề 1.2 An tức hương Danh từ giống đực (thực vật học) cây...
  • Styrol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực styrolène styrolène
  • Stérile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không sinh sản; không sinh nở, vô sinh 1.2 Cằn cỗi 1.3 Vô bổ, vô ích 1.4 Vô khuẩn 2 Danh từ giống đực...
  • Stériliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho cằn cỗi 1.2 Làm tuyệt sinh sản 1.3 Khử khuẩn, tiệt trùng 1.4 Làm cho mất tác dụng,...
  • Stérilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không sinh sản, sự không sinh đẻ 1.2 Sự vô khuẩn, sự vô trùng 1.3 Sự cằn cỗi; sự...
  • Su

    Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • Su-nan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Yến sào Danh từ giống đực Yến sào
  • Suaeda

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học vật học) cây muối biển Danh từ giống đực (thực vật học vật học)...
  • Suage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bọt củi (sùi ra ở đầu que củi đang cháy) 1.2 Đoạn chân vuông (ở cây đèn) 1.3 Mép (đĩa...
  • Suaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) vải liệm 1.2 (sử học) khăn phủ mặt người chết Danh từ giống đực (văn...
  • Suant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) đẫm mồ hôi 1.2 (thông tục) làm bực mình Tính từ (thân mật) đẫm mồ hôi (thông tục)...
  • Suante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái suant suant
  • Suave

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Êm dịu, êm ái, ngọt ngào 1.2 Phản nghĩa Acide, âcre, amer, désagréable, fétide, rude Tính từ Êm dịu,...
  • Suavement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dịu; êm ái, ngọt ngào Phó từ Dịu; êm ái, ngọt ngào Paroles dites suavement lời nói ngọt ngào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top