Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Suaire

Mục lục

Danh từ giống đực

(văn học) vải liệm
(sử học) khăn phủ mặt người chết

Xem thêm các từ khác

  • Suant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) đẫm mồ hôi 1.2 (thông tục) làm bực mình Tính từ (thân mật) đẫm mồ hôi (thông tục)...
  • Suante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái suant suant
  • Suave

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Êm dịu, êm ái, ngọt ngào 1.2 Phản nghĩa Acide, âcre, amer, désagréable, fétide, rude Tính từ Êm dịu,...
  • Suavement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dịu; êm ái, ngọt ngào Phó từ Dịu; êm ái, ngọt ngào Paroles dites suavement lời nói ngọt ngào
  • Subaciculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) kết tinh gần hình kim Tính từ (khoáng vật học) kết tinh gần hình kim
  • Subaigu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) bán cấp Tính từ (y học) bán cấp
  • Subalaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) dưới cánh Tính từ (động vật học) dưới cánh Plumes subalaires lông dưới cánh
  • Subalpin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) ở chân núi An-pơ 1.2 (thực vật học) dưới núi cao Tính từ (địa chất, địa...
  • Subalpine

    Mục lục 1 Xem subalpin Xem subalpin
  • Subalternation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) quan hệ chung riêng Danh từ giống cái (triết học) quan hệ chung riêng
  • Subalterne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ yếu 1.2 Ở cấp dưới, hạ cấp 1.3 (triết học) chung riêng 2 Danh từ 2.1 Kẻ thuộc hạ, người...
  • Subaquatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) dưới nước Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) dưới nước
  • Subatomique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) hạ nguyên tử Tính từ (vật lý học) hạ nguyên tử
  • Subcaption

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) tiềm giác Danh từ giống cái (tâm lý học) tiềm giác
  • Subcaudal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) dưới đuôi Tính từ (động vật học) dưới đuôi
  • Subcaudale

    Mục lục 1 Xem subcaudal Xem subcaudal
  • Subcens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tô đất thêm Danh từ giống đực (sử học) tô đất thêm
  • Subconscience

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) tiềm thức Danh từ giống cái (tâm lý học) tiềm thức
  • Subconscient

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tiềm thức 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tâm lý học) tiềm thức Tính từ (thuộc) tiềm thức...
  • Subconsciente

    Mục lục 1 Xem subconscient Xem subconscient
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top