Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Suave

Mục lục

Tính từ

Êm dịu, êm ái, ngọt ngào
Parfum suave
mùi thơm dịu
Coloris suave
màu êm dịu
Voix suave
giọng nói ngọt ngào
Phản nghĩa Acide, âcre, amer, désagréable, fétide, rude

Xem thêm các từ khác

  • Suavement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dịu; êm ái, ngọt ngào Phó từ Dịu; êm ái, ngọt ngào Paroles dites suavement lời nói ngọt ngào
  • Subaciculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) kết tinh gần hình kim Tính từ (khoáng vật học) kết tinh gần hình kim
  • Subaigu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) bán cấp Tính từ (y học) bán cấp
  • Subalaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) dưới cánh Tính từ (động vật học) dưới cánh Plumes subalaires lông dưới cánh
  • Subalpin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) ở chân núi An-pơ 1.2 (thực vật học) dưới núi cao Tính từ (địa chất, địa...
  • Subalpine

    Mục lục 1 Xem subalpin Xem subalpin
  • Subalternation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) quan hệ chung riêng Danh từ giống cái (triết học) quan hệ chung riêng
  • Subalterne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ yếu 1.2 Ở cấp dưới, hạ cấp 1.3 (triết học) chung riêng 2 Danh từ 2.1 Kẻ thuộc hạ, người...
  • Subaquatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) dưới nước Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) dưới nước
  • Subatomique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) hạ nguyên tử Tính từ (vật lý học) hạ nguyên tử
  • Subcaption

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) tiềm giác Danh từ giống cái (tâm lý học) tiềm giác
  • Subcaudal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) dưới đuôi Tính từ (động vật học) dưới đuôi
  • Subcaudale

    Mục lục 1 Xem subcaudal Xem subcaudal
  • Subcens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tô đất thêm Danh từ giống đực (sử học) tô đất thêm
  • Subconscience

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) tiềm thức Danh từ giống cái (tâm lý học) tiềm thức
  • Subconscient

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tiềm thức 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tâm lý học) tiềm thức Tính từ (thuộc) tiềm thức...
  • Subconsciente

    Mục lục 1 Xem subconscient Xem subconscient
  • Subcostal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Nervure subcostale ) (động vật học) gân dưới gân sườn (ở cánh sâu bọ)
  • Subcostale

    Mục lục 1 Xem subcostal Xem subcostal
  • Subdivisble

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chia nhỏ thêm Tính từ Có thể chia nhỏ thêm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top