- Từ điển Pháp - Việt
Subalterne
|
Tính từ
Thứ yếu
- Rôle subalterne
- vai trò thứ yếu
Ở cấp dưới, hạ cấp
- Fonctionnaire subalterne
- viên chức hạ cấp
(triết học) chung riêng
Danh từ
Kẻ thuộc hạ, người ở dưới quyền
- Être bon avec ses subalternes
- tử tế với những người ở dưới quyền
Phản nghĩa Chef, ma†tre, supérieur.
Xem thêm các từ khác
-
Subaquatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) dưới nước Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) dưới nước -
Subatomique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) hạ nguyên tử Tính từ (vật lý học) hạ nguyên tử -
Subcaption
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) tiềm giác Danh từ giống cái (tâm lý học) tiềm giác -
Subcaudal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) dưới đuôi Tính từ (động vật học) dưới đuôi -
Subcaudale
Mục lục 1 Xem subcaudal Xem subcaudal -
Subcens
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tô đất thêm Danh từ giống đực (sử học) tô đất thêm -
Subconscience
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) tiềm thức Danh từ giống cái (tâm lý học) tiềm thức -
Subconscient
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tiềm thức 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tâm lý học) tiềm thức Tính từ (thuộc) tiềm thức... -
Subconsciente
Mục lục 1 Xem subconscient Xem subconscient -
Subcostal
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Nervure subcostale ) (động vật học) gân dưới gân sườn (ở cánh sâu bọ) -
Subcostale
Mục lục 1 Xem subcostal Xem subcostal -
Subdivisble
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chia nhỏ thêm Tính từ Có thể chia nhỏ thêm -
Subdiviser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chia nhỏ thêm Ngoại động từ Chia nhỏ thêm Subdiviser en deux parties chacune des trois parties du discours... -
Subdivision
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chia nhỏ thêm 1.2 Chi nhánh; chi khu; phân chi Danh từ giống cái Sự chia nhỏ thêm Chi nhánh;... -
Suber
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) bần Danh từ giống đực (thực vật học) bần -
Subfossile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mới hóa thạch 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Vật mới hóa thạch Tính từ Mới hóa thạch Faune subfossile... -
Subglossite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm dưới lưỡi, viêm hãm lưỡi Danh từ giống cái (y học) viêm dưới lưỡi, viêm... -
Subimago
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) á thành trùng Danh từ giống đực (động vật học) á thành trùng -
Subintrant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) liên tiếp Tính từ (y học) liên tiếp Fièvre subintrante sốt liên tiếp -
Subintrante
Mục lục 1 Xem subintrant Xem subintrant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.