Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Subite

Mục lục

Xem subit

Xem thêm các từ khác

  • Subitement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thình lình; đột ngột 1.2 Phản nghĩa Graduellement, peu ( peu Đ peu) Phó từ Thình lình; đột ngột Mourir...
  • Subito

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thân mật) như subitement Phó từ (thân mật) như subitement Partis subito ra đi đột ngột subito presto tức...
  • Subjacent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) ở dưới Tính từ (văn học) ở dưới L\'écorce du globe et les couches subjacentes vỏ trái đất...
  • Subjacente

    Mục lục 1 Xem subjacent Xem subjacent
  • Subjectif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chủ quan 1.2 (tâm lý học) (thuộc) chủ thể 1.3 (ngôn ngữ học) (thuộc) chủ ngữ 1.4 (từ cũ, nghĩa...
  • Subjectile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) mặt nền Danh từ giống đực (hội họa) mặt nền
  • Subjective

    Mục lục 1 Xem subjectif Xem subjectif
  • Subjectivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) chủ quan Phó từ (một cách) chủ quan
  • Subjectivisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa chủ quan 1.2 Bệnh chủ quan Danh từ giống đực (triết học) chủ...
  • Subjectiviste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa chủ quan Tính từ subjectivisme 1 1 Danh từ Người theo chủ nghĩa chủ...
  • Subjectivité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) tính chủ thể 1.2 Tính chủ quan 1.3 Thực thể chủ quan 2 Phản nghĩa 2.1 Objectivité...
  • Subjonctif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) lối liên tiếp 1.2 Tính từ Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) lối liên...
  • Subjugation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chinh phục Danh từ giống cái Sự chinh phục
  • Subjuguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chinh phục 1.2 Phản nghĩa Affranchir, délivrer, émanciper. Ngoại động từ Chinh phục Orateur qui...
  • Sublimable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thăng hoa, thăng hoa được Tính từ Có thể thăng hoa, thăng hoa được
  • Sublimateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy đông khô lạnh Danh từ giống đực Máy đông khô lạnh
  • Sublimation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thăng hoa 1.2 (nghĩa bóng) sự thanh cao hóa Danh từ giống cái Sự thăng hoa La sublimation du...
  • Sublime

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cao cả, cao thượng, tuyệt vời 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái cao cả, cái cao thượng; cái tuyệt vời...
  • Sublimenent

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) cao cả, (một cách) cao thượng; (một cách) tuyệt vời Phó từ (một cách) cao cả, (một cách)...
  • Sublimer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thăng hoa 1.2 (nghĩa bóng) thanh cao hóa Ngoại động từ Làm thăng hoa Sublimer le soufre làm thăng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top