Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Subjectif

Mục lục

Tính từ

Chủ quan
Point de vue subjectif
quan điểm chủ quan
Impression subjective
cảm tưởng chủ quan
(tâm lý học) (thuộc) chủ thể
(ngôn ngữ học) (thuộc) chủ ngữ
(từ cũ, nghĩa cũ) nói về mình
Rousseau est le plus subjectif des écrivains
trong các nhà văn thì Rut-xô nói về mình nhiều nhất

Danh từ giống đực

Cái chủ quan
Le subjectif et l''objetif
cái chủ quan và cái khách quan
Phản nghĩa Objectif.

Xem thêm các từ khác

  • Subjectile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) mặt nền Danh từ giống đực (hội họa) mặt nền
  • Subjective

    Mục lục 1 Xem subjectif Xem subjectif
  • Subjectivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) chủ quan Phó từ (một cách) chủ quan
  • Subjectivisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa chủ quan 1.2 Bệnh chủ quan Danh từ giống đực (triết học) chủ...
  • Subjectiviste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa chủ quan Tính từ subjectivisme 1 1 Danh từ Người theo chủ nghĩa chủ...
  • Subjectivité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) tính chủ thể 1.2 Tính chủ quan 1.3 Thực thể chủ quan 2 Phản nghĩa 2.1 Objectivité...
  • Subjonctif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) lối liên tiếp 1.2 Tính từ Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) lối liên...
  • Subjugation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chinh phục Danh từ giống cái Sự chinh phục
  • Subjuguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chinh phục 1.2 Phản nghĩa Affranchir, délivrer, émanciper. Ngoại động từ Chinh phục Orateur qui...
  • Sublimable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thăng hoa, thăng hoa được Tính từ Có thể thăng hoa, thăng hoa được
  • Sublimateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy đông khô lạnh Danh từ giống đực Máy đông khô lạnh
  • Sublimation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thăng hoa 1.2 (nghĩa bóng) sự thanh cao hóa Danh từ giống cái Sự thăng hoa La sublimation du...
  • Sublime

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cao cả, cao thượng, tuyệt vời 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái cao cả, cái cao thượng; cái tuyệt vời...
  • Sublimenent

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) cao cả, (một cách) cao thượng; (một cách) tuyệt vời Phó từ (một cách) cao cả, (một cách)...
  • Sublimer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thăng hoa 1.2 (nghĩa bóng) thanh cao hóa Ngoại động từ Làm thăng hoa Sublimer le soufre làm thăng...
  • Subliminal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) dưới ngưỡng ý thức Tính từ (tâm lý học) dưới ngưỡng ý thức
  • Subliminale

    Mục lục 1 Xem subliminal Xem subliminal
  • Sublingual

    Mục lục 1 (giải phẫu) dưới lưỡi (giải phẫu) dưới lưỡi Artère sublingual động mạch dưới lưỡi
  • Sublinguale

    Mục lục 1 Xem sublingual Xem sublingual
  • Sublinguite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm tuyến dưới lưỡi Danh từ giống cái (y học) viêm tuyến dưới lưỡi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top