Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Subjonctif

Mục lục

Danh từ giống đực

(ngôn ngữ học) lối liên tiếp
Verbe au subjonctif
động từ ở lối liên tiếp
Tính từ
Mode subjonctif
) (ngôn ngữ học) lối liên tiếp

Xem thêm các từ khác

  • Subjugation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chinh phục Danh từ giống cái Sự chinh phục
  • Subjuguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chinh phục 1.2 Phản nghĩa Affranchir, délivrer, émanciper. Ngoại động từ Chinh phục Orateur qui...
  • Sublimable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thăng hoa, thăng hoa được Tính từ Có thể thăng hoa, thăng hoa được
  • Sublimateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy đông khô lạnh Danh từ giống đực Máy đông khô lạnh
  • Sublimation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thăng hoa 1.2 (nghĩa bóng) sự thanh cao hóa Danh từ giống cái Sự thăng hoa La sublimation du...
  • Sublime

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cao cả, cao thượng, tuyệt vời 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái cao cả, cái cao thượng; cái tuyệt vời...
  • Sublimenent

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) cao cả, (một cách) cao thượng; (một cách) tuyệt vời Phó từ (một cách) cao cả, (một cách)...
  • Sublimer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thăng hoa 1.2 (nghĩa bóng) thanh cao hóa Ngoại động từ Làm thăng hoa Sublimer le soufre làm thăng...
  • Subliminal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) dưới ngưỡng ý thức Tính từ (tâm lý học) dưới ngưỡng ý thức
  • Subliminale

    Mục lục 1 Xem subliminal Xem subliminal
  • Sublingual

    Mục lục 1 (giải phẫu) dưới lưỡi (giải phẫu) dưới lưỡi Artère sublingual động mạch dưới lưỡi
  • Sublinguale

    Mục lục 1 Xem sublingual Xem sublingual
  • Sublinguite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm tuyến dưới lưỡi Danh từ giống cái (y học) viêm tuyến dưới lưỡi
  • Sublunaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giữa trái đất và mặt trăng 1.2 (đùa cợt; từ cũ nghĩa cũ) ở trần thế Tính từ Giữa trái đất...
  • Subluxation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự sai khớp Danh từ giống cái (y học) sự sai khớp Subluxation de l\'épaule sự sai...
  • Subluxer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) làm sai khớp Ngoại động từ (y học) làm sai khớp Subluxer le maxillaire inférieur làm...
  • Submarginal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) cạnh rìa Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) cạnh rìa Tache submarginale...
  • Submarginale

    Mục lục 1 Xem submarginal Xem submarginal
  • Submembraneuse

    Mục lục 1 Xem submembraneux Xem submembraneux
  • Submembraneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) (có) dạng màng Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) (có) dạng màng élytre...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top