- Từ điển Pháp - Việt
Submembraneux
Xem thêm các từ khác
-
Submerger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm ngập, tràn ngập Ngoại động từ Làm ngập, tràn ngập Inondation qui submerger la campagne lụt... -
Submersible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bị ngập 1.2 (thực vật học) chìm xuống nước sau khi ra hoa 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Tàu... -
Submersion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngập 1.2 Sự chìm Danh từ giống cái Sự ngập La submersion des rives sự ngập bờ Sự chìm... -
Subodorer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) đoán chừng, đoán thấy 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đánh hơi thấy Ngoại động... -
Subordination
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phụ thuộc, sự lệ thuộc, sự tùy thuộc 1.2 Phản nghĩa Autorité. Autonomie. Insubordination.... -
Subordonnant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) liên từ phụ thuộc Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) liên từ phụ thuộc -
Subordonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt phụ thuộc vào, để phụ thuộc vào, để tùy thuộc vào Ngoại động từ Bắt phụ thuộc... -
Subordonné
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phụ thuộc; phụ 2 Danh từ giống đực 2.1 Thuộc hạ, người dưới quyền 3 Phản nghĩa 3.1 Dominant supérieur... -
Subornation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự mua chộc Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự mua chộc Subornation... -
Suborner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mua chuộc Ngoại động từ Mua chuộc Suborner un témoin mua chuộc người làm chứng suborner une... -
Suborneur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cám dỗ, dụ dỗ 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mua chuộc 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Kẻ cám dỗ, kẻ... -
Suborneuse
Mục lục 1 Xem suborneur Xem suborneur -
Subreptice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gian lậu; lén lút 1.2 Phản nghĩa Légale, licite. Manifeste, ostensible Tính từ Gian lậu; lén lút Manoeuvre... -
Subrepticement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) gian lậu, (một cách) lén lút 1.2 Phản nghĩa Ostensiblement, ouvertement. Phó từ (một cách) gian... -
Subreption
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gian lậu Danh từ giống cái Sự gian lậu Être coupable de subreption mắc tội gian lậu -
Subric
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món tẩm bột rán Danh từ giống đực Món tẩm bột rán Subric de foie món gan tẩm bột rán -
Subrogateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) thẩm phán báo cáo viên 1.2 Tính từ 1.3 Thế, thay thế Danh từ giống... -
Subrogatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) để thế, để thay thế Tính từ (luật học, pháp lý) để thế, để thay thế -
Subrogation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự thế, sự thay thế Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự thế,... -
Subrogative
Mục lục 1 Xem subrogatif Xem subrogatif
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.