Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Subornation

Mục lục

Danh từ giống cái

(luật học, pháp lý) sự mua chộc
Subornation de témoins
sự mua chuộc những người làm chứng

Xem thêm các từ khác

  • Suborner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mua chuộc Ngoại động từ Mua chuộc Suborner un témoin mua chuộc người làm chứng suborner une...
  • Suborneur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cám dỗ, dụ dỗ 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mua chuộc 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Kẻ cám dỗ, kẻ...
  • Suborneuse

    Mục lục 1 Xem suborneur Xem suborneur
  • Subreptice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gian lậu; lén lút 1.2 Phản nghĩa Légale, licite. Manifeste, ostensible Tính từ Gian lậu; lén lút Manoeuvre...
  • Subrepticement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) gian lậu, (một cách) lén lút 1.2 Phản nghĩa Ostensiblement, ouvertement. Phó từ (một cách) gian...
  • Subreption

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gian lậu Danh từ giống cái Sự gian lậu Être coupable de subreption mắc tội gian lậu
  • Subric

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món tẩm bột rán Danh từ giống đực Món tẩm bột rán Subric de foie món gan tẩm bột rán
  • Subrogateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) thẩm phán báo cáo viên 1.2 Tính từ 1.3 Thế, thay thế Danh từ giống...
  • Subrogatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) để thế, để thay thế Tính từ (luật học, pháp lý) để thế, để thay thế
  • Subrogation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự thế, sự thay thế Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự thế,...
  • Subrogative

    Mục lục 1 Xem subrogatif Xem subrogatif
  • Subrogatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) thế, thay thế Tính từ (luật học, pháp lý) thế, thay thế Acte subrogatoire chứng...
  • Subroger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cử người thế, cử người thay thế 1.2 Thế Ngoại động từ Cử người thế, cử người...
  • Subrogé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (Subrogé tuteur) (luật học, pháp lý) người thế giám hộ 2 Danh từ giống đực 2.1 (luật học, pháp...
  • Subrécargue

    Danh từ giống đực đại diện chủ hàng (trên tàu thủy)
  • Subside

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền cứu trợ 1.2 Tiền viện trợ Danh từ giống đực Tiền cứu trợ Vivre de subsides sống...
  • Subsidence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) sự lún, sự lún sụt 1.2 (khí tượng) sự hụt Danh từ giống cái (địa...
  • Subsidiaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bổ trợ; phụ 1.2 Phản nghĩa Dominant, principal. Tính từ Bổ trợ; phụ Arguments subsidiaires lý lẽ bổ...
  • Subsidiairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Để bổ trợ; thêm vào Phó từ Để bổ trợ; thêm vào
  • Subsidiarité

    Danh từ giống cái Sự bổ trợ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top