- Từ điển Pháp - Việt
Subsidiaire
|
Tính từ
Bổ trợ; phụ
- Arguments subsidiaires
- lý lẽ bổ trợ
- Question subsidiaire
- câu hỏi phụ (để phân hơn kém giữa hai người ngang nhau)
Phản nghĩa Dominant, principal.
Xem thêm các từ khác
-
Subsidiairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Để bổ trợ; thêm vào Phó từ Để bổ trợ; thêm vào -
Subsidiarité
Danh từ giống cái Sự bổ trợ -
Subsistance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nuôi sống; sinh kế 1.2 ( số nhiều) lương thực Danh từ giống cái Sự nuôi sống; sinh... -
Subsistant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hãy còn, còn tồn lại 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (quân sự) quân nhân ăn lương ở đơn vị khác 1.4... -
Subsistante
Mục lục 1 Xem subsistant Xem subsistant -
Subsister
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hãy còn, còn giữ nguyên, còn tồn tại 1.2 Sinh sống, sống 1.3 Phản nghĩa Changer, devenir. Dispara†tre,... -
Subsomption
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái subsumption subsumption -
Subsonique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) dưới âm tốc 1.2 Phản nghĩa Sonique, supersonique. Tính từ (vật lý học) dưới âm tốc... -
Substance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chất 1.2 Thực thể 1.3 Phần chủ yếu, nội dung chính 1.4 Phản nghĩa Accident, apparence, attribut;... -
Substantialisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết thực thể 1.2 Phản nghĩa Phénoménisme. Danh từ giống đực (triết học)... -
Substantialiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết thực thể Tính từ substantialisme substantialisme Danh từ Người theo thuyết... -
Substantialité
Danh từ giống cái (triết học) tính thực thể La substantialité du suject cher Descartes tính thực thể của chủ thể ở Đê-các -
Substantiel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bổ 1.2 Phong phú, có nội dung 1.3 Nhiều, lớn, quan trọng 1.4 (triết học) (thuộc) thực thể 1.5 (từ... -
Substantielle
Mục lục 1 Xem substantiel Xem substantiel -
Substantiellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có chất bổ 1.2 Có nội dung 1.3 (triết học) về thực thể Phó từ Có chất bổ Manger substantiellement... -
Substantif
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) thể từ 2 Tính từ 2.1 Thay thể từ Danh từ giống đực (ngôn ngữ học)... -
Substantifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cụ thể hóa Ngoại động từ Cụ thể hóa Substantifier le discours cụ thể hóa lời nói -
Substantifique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ La substantifique moelle ) điều cốt tủy -
Substantivation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự thể từ hóa Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự thể từ hóa -
Substantivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (ngôn ngữ học) như thể từ Phó từ (ngôn ngữ học) như thể từ Adjectif pris substantivement tính từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.