- Từ điển Pháp - Việt
Substantialiste
Xem thêm các từ khác
- 
                                SubstantialitéDanh từ giống cái (triết học) tính thực thể La substantialité du suject cher Descartes tính thực thể của chủ thể ở Đê-các
- 
                                SubstantielMục lục 1 Tính từ 1.1 Bổ 1.2 Phong phú, có nội dung 1.3 Nhiều, lớn, quan trọng 1.4 (triết học) (thuộc) thực thể 1.5 (từ...
- 
                                SubstantielleMục lục 1 Xem substantiel Xem substantiel
- 
                                SubstantiellementMục lục 1 Phó từ 1.1 Có chất bổ 1.2 Có nội dung 1.3 (triết học) về thực thể Phó từ Có chất bổ Manger substantiellement...
- 
                                SubstantifMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) thể từ 2 Tính từ 2.1 Thay thể từ Danh từ giống đực (ngôn ngữ học)...
- 
                                SubstantifierMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cụ thể hóa Ngoại động từ Cụ thể hóa Substantifier le discours cụ thể hóa lời nói
- 
                                SubstantifiqueMục lục 1 Tính từ Tính từ La substantifique moelle ) điều cốt tủy
- 
                                SubstantivationMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự thể từ hóa Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự thể từ hóa
- 
                                SubstantivementMục lục 1 Phó từ 1.1 (ngôn ngữ học) như thể từ Phó từ (ngôn ngữ học) như thể từ Adjectif pris substantivement tính từ...
- 
                                SubstantiverMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ học) thể từ hóa Ngoại động từ (ngôn ngữ học) thể từ hóa Substantiver un verbe...
- 
                                SubstituableMục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thế, có thể thay thế Tính từ Có thể thế, có thể thay thế
- 
                                SubstituerMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thế, thay thế 1.2 Đánh tráo Ngoại động từ Thế, thay thế Substituer un mot à un autre thế một...
- 
                                SubstitutMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) thẩm phán thay biện lý 1.2 Cái thay thế 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
- 
                                SubstitutifMục lục 1 Tính từ 1.1 Thế, thay thế Tính từ Thế, thay thế Médication substitutive sự sử dụng thuốc thay thế
- 
                                SubstitutionMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thế, sự thay thế 1.2 Sự đánh tráo 1.3 (luật học, pháp lý) sự thay người thừa kế...
- 
                                SubstitutionnaireMục lục 1 Danh từ 1.1 (thương nghiệp) người thế chân buôn bán Danh từ (thương nghiệp) người thế chân buôn bán
- 
                                SubstitutiveMục lục 1 Xem substitutif Xem substitutif
- 
                                SubstratMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tầng nền 1.2 (sinh vật học; địa chất, địa lý; nhiếp ảnh) chất nền...
- 
                                SubstratumMục lục 1 Xem substrat Xem substrat
- 
                                SubstructuralMục lục 1 Tính từ Tính từ substructure substructure
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                