Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Substantiel

Mục lục

Tính từ

Bổ
Aliment substantiel
thức ăn bổ
Phong phú, có nội dung
Discours substantiel
bài diễn văn có nội dung
Nhiều, lớn, quan trọng
Avantages substantiels
lợi nhiều
(triết học) (thuộc) thực thể
(từ cũ, nghĩa cũ) chủ yếu, chính
Extraire d'un livre ce qu'il y a de plus substantiel
trích những gì là chủ yếu nhất trong một cuốn sách
Phản nghĩa Formel. Maigre, pauvre. Faible, nul. Négligeable

Xem thêm các từ khác

  • Substantielle

    Mục lục 1 Xem substantiel Xem substantiel
  • Substantiellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có chất bổ 1.2 Có nội dung 1.3 (triết học) về thực thể Phó từ Có chất bổ Manger substantiellement...
  • Substantif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) thể từ 2 Tính từ 2.1 Thay thể từ Danh từ giống đực (ngôn ngữ học)...
  • Substantifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cụ thể hóa Ngoại động từ Cụ thể hóa Substantifier le discours cụ thể hóa lời nói
  • Substantifique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ La substantifique moelle ) điều cốt tủy
  • Substantivation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự thể từ hóa Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự thể từ hóa
  • Substantivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (ngôn ngữ học) như thể từ Phó từ (ngôn ngữ học) như thể từ Adjectif pris substantivement tính từ...
  • Substantiver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ học) thể từ hóa Ngoại động từ (ngôn ngữ học) thể từ hóa Substantiver un verbe...
  • Substituable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thế, có thể thay thế Tính từ Có thể thế, có thể thay thế
  • Substituer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thế, thay thế 1.2 Đánh tráo Ngoại động từ Thế, thay thế Substituer un mot à un autre thế một...
  • Substitut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) thẩm phán thay biện lý 1.2 Cái thay thế 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Substitutif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thế, thay thế Tính từ Thế, thay thế Médication substitutive sự sử dụng thuốc thay thế
  • Substitution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thế, sự thay thế 1.2 Sự đánh tráo 1.3 (luật học, pháp lý) sự thay người thừa kế...
  • Substitutionnaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thương nghiệp) người thế chân buôn bán Danh từ (thương nghiệp) người thế chân buôn bán
  • Substitutive

    Mục lục 1 Xem substitutif Xem substitutif
  • Substrat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tầng nền 1.2 (sinh vật học; địa chất, địa lý; nhiếp ảnh) chất nền...
  • Substratum

    Mục lục 1 Xem substrat Xem substrat
  • Substructural

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ substructure substructure
  • Substructurale

    Mục lục 1 Xem substructural Xem substructural
  • Substructure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Á cấu trúc Danh từ giống cái Á cấu trúc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top