Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Substantif

Mục lục

Danh từ giống đực

(ngôn ngữ học) thể từ

Tính từ

Thay thể từ
Propostion substantive
mệnh đề thay thể từ

Xem thêm các từ khác

  • Substantifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cụ thể hóa Ngoại động từ Cụ thể hóa Substantifier le discours cụ thể hóa lời nói
  • Substantifique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ La substantifique moelle ) điều cốt tủy
  • Substantivation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự thể từ hóa Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự thể từ hóa
  • Substantivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (ngôn ngữ học) như thể từ Phó từ (ngôn ngữ học) như thể từ Adjectif pris substantivement tính từ...
  • Substantiver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ học) thể từ hóa Ngoại động từ (ngôn ngữ học) thể từ hóa Substantiver un verbe...
  • Substituable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thế, có thể thay thế Tính từ Có thể thế, có thể thay thế
  • Substituer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thế, thay thế 1.2 Đánh tráo Ngoại động từ Thế, thay thế Substituer un mot à un autre thế một...
  • Substitut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) thẩm phán thay biện lý 1.2 Cái thay thế 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Substitutif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thế, thay thế Tính từ Thế, thay thế Médication substitutive sự sử dụng thuốc thay thế
  • Substitution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thế, sự thay thế 1.2 Sự đánh tráo 1.3 (luật học, pháp lý) sự thay người thừa kế...
  • Substitutionnaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thương nghiệp) người thế chân buôn bán Danh từ (thương nghiệp) người thế chân buôn bán
  • Substitutive

    Mục lục 1 Xem substitutif Xem substitutif
  • Substrat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tầng nền 1.2 (sinh vật học; địa chất, địa lý; nhiếp ảnh) chất nền...
  • Substratum

    Mục lục 1 Xem substrat Xem substrat
  • Substructural

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ substructure substructure
  • Substructurale

    Mục lục 1 Xem substructural Xem substructural
  • Substructure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Á cấu trúc Danh từ giống cái Á cấu trúc
  • Subsultant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) giật giật từng đợt Tính từ (địa chất, địa lý) giật giật từng đợt...
  • Subsultante

    Mục lục 1 Xem subsultant Xem subsultant
  • Subsumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (triết học) bao hàm Ngoại động từ (triết học) bao hàm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top