- Từ điển Pháp - Việt
Substituable
Xem thêm các từ khác
- 
                                SubstituerMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thế, thay thế 1.2 Đánh tráo Ngoại động từ Thế, thay thế Substituer un mot à un autre thế một...
- 
                                SubstitutMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) thẩm phán thay biện lý 1.2 Cái thay thế 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
- 
                                SubstitutifMục lục 1 Tính từ 1.1 Thế, thay thế Tính từ Thế, thay thế Médication substitutive sự sử dụng thuốc thay thế
- 
                                SubstitutionMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thế, sự thay thế 1.2 Sự đánh tráo 1.3 (luật học, pháp lý) sự thay người thừa kế...
- 
                                SubstitutionnaireMục lục 1 Danh từ 1.1 (thương nghiệp) người thế chân buôn bán Danh từ (thương nghiệp) người thế chân buôn bán
- 
                                SubstitutiveMục lục 1 Xem substitutif Xem substitutif
- 
                                SubstratMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tầng nền 1.2 (sinh vật học; địa chất, địa lý; nhiếp ảnh) chất nền...
- 
                                SubstratumMục lục 1 Xem substrat Xem substrat
- 
                                SubstructuralMục lục 1 Tính từ Tính từ substructure substructure
- 
                                SubstructuraleMục lục 1 Xem substructural Xem substructural
- 
                                SubstructureMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Á cấu trúc Danh từ giống cái Á cấu trúc
- 
                                SubsultantMục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) giật giật từng đợt Tính từ (địa chất, địa lý) giật giật từng đợt...
- 
                                SubsultanteMục lục 1 Xem subsultant Xem subsultant
- 
                                SubsumerMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (triết học) bao hàm Ngoại động từ (triết học) bao hàm
- 
                                SubsumptionMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) sự bao hàm Danh từ giống cái (triết học) sự bao hàm
- 
                                SubséquentMục lục 1 Tính từ 1.1 Tiếp sau, tiếp đó 2 Phản nghĩa 2.1 Antécédent précédent [[]] Tính từ Tiếp sau, tiếp đó Un testament...
- 
                                SubterfugeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mẹo Danh từ giống đực Mẹo User de subterfuges dùng mẹo
- 
                                SubterminalMục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) áp ngọn Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) áp ngọn Croissance subterminale...
- 
                                SubterminaleMục lục 1 Xem subterminal Xem subterminal
- 
                                SubtilMục lục 1 Tính từ 1.1 Tế nhị, tinh tế 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nhỏ, li ti; nhẹ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) ngát 1.4 Phản nghĩa Balourd,...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                