Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Substratum

Mục lục

Xem substrat

Xem thêm các từ khác

  • Substructural

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ substructure substructure
  • Substructurale

    Mục lục 1 Xem substructural Xem substructural
  • Substructure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Á cấu trúc Danh từ giống cái Á cấu trúc
  • Subsultant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) giật giật từng đợt Tính từ (địa chất, địa lý) giật giật từng đợt...
  • Subsultante

    Mục lục 1 Xem subsultant Xem subsultant
  • Subsumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (triết học) bao hàm Ngoại động từ (triết học) bao hàm
  • Subsumption

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) sự bao hàm Danh từ giống cái (triết học) sự bao hàm
  • Subséquent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiếp sau, tiếp đó 2 Phản nghĩa 2.1 Antécédent précédent [[]] Tính từ Tiếp sau, tiếp đó Un testament...
  • Subterfuge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mẹo Danh từ giống đực Mẹo User de subterfuges dùng mẹo
  • Subterminal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) áp ngọn Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) áp ngọn Croissance subterminale...
  • Subterminale

    Mục lục 1 Xem subterminal Xem subterminal
  • Subtil

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tế nhị, tinh tế 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nhỏ, li ti; nhẹ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) ngát 1.4 Phản nghĩa Balourd,...
  • Subtile

    Mục lục 1 Xem subtil Xem subtil
  • Subtilement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) tế nhị, (một cách) tinh tế 1.2 Khéo léo 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) nhẹ nhàng Phó từ (một cách)...
  • Subtilisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự đánh cắp, sự xoáy, sự thó 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự tế nhị hóa, sự tinh...
  • Subtiliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) đánh cắp, xoáy, thó, đỡ nhẹ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tế nhị hóa, tinh tế hóa...
  • Subtilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tế nhị; sự tinh tế 1.2 Tư tưởng tế nhị, lời nói tế nhị, hành động tế nhị 2...
  • Subtropical

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Á nhiệt đới Tính từ Á nhiệt đới Climat subtropical khí hậu á nhiệt đới
  • Subtropicale

    Mục lục 1 Xem subtropical Xem subtropical
  • Subulaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực suburia) 1.1 (thực vật học vật học) cỏ lá giùi Danh từ giống cái (giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top