- Từ điển Pháp - Việt
Subsumption
Xem thêm các từ khác
-
Subséquent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiếp sau, tiếp đó 2 Phản nghĩa 2.1 Antécédent précédent [[]] Tính từ Tiếp sau, tiếp đó Un testament... -
Subterfuge
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mẹo Danh từ giống đực Mẹo User de subterfuges dùng mẹo -
Subterminal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) áp ngọn Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) áp ngọn Croissance subterminale... -
Subterminale
Mục lục 1 Xem subterminal Xem subterminal -
Subtil
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tế nhị, tinh tế 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nhỏ, li ti; nhẹ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) ngát 1.4 Phản nghĩa Balourd,... -
Subtile
Mục lục 1 Xem subtil Xem subtil -
Subtilement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) tế nhị, (một cách) tinh tế 1.2 Khéo léo 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) nhẹ nhàng Phó từ (một cách)... -
Subtilisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự đánh cắp, sự xoáy, sự thó 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự tế nhị hóa, sự tinh... -
Subtiliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) đánh cắp, xoáy, thó, đỡ nhẹ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tế nhị hóa, tinh tế hóa... -
Subtilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tế nhị; sự tinh tế 1.2 Tư tưởng tế nhị, lời nói tế nhị, hành động tế nhị 2... -
Subtropical
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Á nhiệt đới Tính từ Á nhiệt đới Climat subtropical khí hậu á nhiệt đới -
Subtropicale
Mục lục 1 Xem subtropical Xem subtropical -
Subulaire
Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực suburia) 1.1 (thực vật học vật học) cỏ lá giùi Danh từ giống cái (giống đực... -
Subulirostre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) mỏ hình giùi Tính từ (động vật học) (có) mỏ hình giùi -
Subulé
Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) (có) dạng giùi -
Suburbain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ở) ngoại ô, (ở) ngoại thành Tính từ (ở) ngoại ô, (ở) ngoại thành Population suburbaine dân cư ngoại... -
Suburbicaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) (thuộc các) địa phận quanh Rô-Ma Tính từ (tôn giáo) (thuộc các) địa phận quanh Rô-Ma -
Subvenir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chỉ cấp Nội động từ Chỉ cấp Subvenir aux besoins de la famille chỉ cấp cho nhu cầu của gia... -
Subvention
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiền) trợ cấp Danh từ giống cái (tiền) trợ cấp Toucher une subvention de l\'Etat lĩnh trợ... -
Subventionnable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể được trợ cấp Tính từ Có thể được trợ cấp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.