Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Subtil

Mục lục

Tính từ

Tế nhị, tinh tế
Un peuple subtil
một dân tộc tế nhị
Raisonnement subtil
lập luận tinh tế
Nuance subtile
sắc thái tế nhị
(từ cũ, nghĩa cũ) nhỏ, li ti; nhẹ
Poussière subtile
hạt bụi li ti
(từ cũ, nghĩa cũ) ngát
Parfum subtil
mùi thơm ngát
Phản nghĩa Balourd, grossier, lourd; épais; évident, facile.

Xem thêm các từ khác

  • Subtile

    Mục lục 1 Xem subtil Xem subtil
  • Subtilement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) tế nhị, (một cách) tinh tế 1.2 Khéo léo 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) nhẹ nhàng Phó từ (một cách)...
  • Subtilisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự đánh cắp, sự xoáy, sự thó 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự tế nhị hóa, sự tinh...
  • Subtiliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) đánh cắp, xoáy, thó, đỡ nhẹ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tế nhị hóa, tinh tế hóa...
  • Subtilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tế nhị; sự tinh tế 1.2 Tư tưởng tế nhị, lời nói tế nhị, hành động tế nhị 2...
  • Subtropical

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Á nhiệt đới Tính từ Á nhiệt đới Climat subtropical khí hậu á nhiệt đới
  • Subtropicale

    Mục lục 1 Xem subtropical Xem subtropical
  • Subulaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực suburia) 1.1 (thực vật học vật học) cỏ lá giùi Danh từ giống cái (giống đực...
  • Subulirostre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) mỏ hình giùi Tính từ (động vật học) (có) mỏ hình giùi
  • Subulé

    Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) (có) dạng giùi
  • Suburbain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ở) ngoại ô, (ở) ngoại thành Tính từ (ở) ngoại ô, (ở) ngoại thành Population suburbaine dân cư ngoại...
  • Suburbicaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) (thuộc các) địa phận quanh Rô-Ma Tính từ (tôn giáo) (thuộc các) địa phận quanh Rô-Ma
  • Subvenir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chỉ cấp Nội động từ Chỉ cấp Subvenir aux besoins de la famille chỉ cấp cho nhu cầu của gia...
  • Subvention

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiền) trợ cấp Danh từ giống cái (tiền) trợ cấp Toucher une subvention de l\'Etat lĩnh trợ...
  • Subventionnable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể được trợ cấp Tính từ Có thể được trợ cấp
  • Subventionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cấp trợ cấp 1.2 Danh từ 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người cấp trợ cấp...
  • Subventionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý; (kinh tế), tài chính) trợ cấp Tính từ (luật học, pháp lý; (kinh tế), tài chính)...
  • Subventionnelle

    Mục lục 1 Xem subventionnel Xem subventionnel
  • Subventionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trợ cấp cho Ngoại động từ Trợ cấp cho Subventionner un journal trợ cấp cho một tờ báo
  • Subventionné

    Tính từ được trợ cấp Journal subventionné tờ báo được trợ cấp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top