- Từ điển Pháp - Việt
Subulaire
|
Danh từ giống cái (giống đực suburia)
(thực vật học vật học) cỏ lá giùi
Xem thêm các từ khác
-
Subulirostre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) mỏ hình giùi Tính từ (động vật học) (có) mỏ hình giùi -
Subulé
Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) (có) dạng giùi -
Suburbain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ở) ngoại ô, (ở) ngoại thành Tính từ (ở) ngoại ô, (ở) ngoại thành Population suburbaine dân cư ngoại... -
Suburbicaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) (thuộc các) địa phận quanh Rô-Ma Tính từ (tôn giáo) (thuộc các) địa phận quanh Rô-Ma -
Subvenir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chỉ cấp Nội động từ Chỉ cấp Subvenir aux besoins de la famille chỉ cấp cho nhu cầu của gia... -
Subvention
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiền) trợ cấp Danh từ giống cái (tiền) trợ cấp Toucher une subvention de l\'Etat lĩnh trợ... -
Subventionnable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể được trợ cấp Tính từ Có thể được trợ cấp -
Subventionnaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cấp trợ cấp 1.2 Danh từ 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người cấp trợ cấp... -
Subventionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý; (kinh tế), tài chính) trợ cấp Tính từ (luật học, pháp lý; (kinh tế), tài chính)... -
Subventionnelle
Mục lục 1 Xem subventionnel Xem subventionnel -
Subventionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trợ cấp cho Ngoại động từ Trợ cấp cho Subventionner un journal trợ cấp cho một tờ báo -
Subventionné
Tính từ được trợ cấp Journal subventionné tờ báo được trợ cấp -
Subversif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lật đổ Tính từ Lật đổ Activité subvesive hoạt động lật đổ -
Subversion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lật đổ 1.2 Phản nghĩa Appui, construction Danh từ giống cái Sự lật đổ La subversion de... -
Subversive
Mục lục 1 Xem subversif Xem subversif -
Subversivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) lật đổ Phó từ (văn học) lật đổ Manoeuvrer subversivement vận động lật đổ -
Subvertir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lật đổ Ngoại động từ Lật đổ Subvertir l\'ordre social lật đổ trật tự xã hội -
Suc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước ép, nước vắt 1.2 (sinh vật học, sinh lý học) dịch 1.3 (nghĩa bóng) phần cốt tủy,... -
Successeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nối nghiệp, người kế vị, người nối ngôi 1.2 Người thừa kế 1.3 Phản nghĩa... -
Successible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có quyền thừa kế, đủ tư cách thừa kế 1.2 Danh từ 1.3 Người có quyền thừa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.