- Từ điển Pháp - Việt
Subventionnable
Xem thêm các từ khác
-
Subventionnaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cấp trợ cấp 1.2 Danh từ 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người cấp trợ cấp... -
Subventionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý; (kinh tế), tài chính) trợ cấp Tính từ (luật học, pháp lý; (kinh tế), tài chính)... -
Subventionnelle
Mục lục 1 Xem subventionnel Xem subventionnel -
Subventionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trợ cấp cho Ngoại động từ Trợ cấp cho Subventionner un journal trợ cấp cho một tờ báo -
Subventionné
Tính từ được trợ cấp Journal subventionné tờ báo được trợ cấp -
Subversif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lật đổ Tính từ Lật đổ Activité subvesive hoạt động lật đổ -
Subversion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lật đổ 1.2 Phản nghĩa Appui, construction Danh từ giống cái Sự lật đổ La subversion de... -
Subversive
Mục lục 1 Xem subversif Xem subversif -
Subversivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) lật đổ Phó từ (văn học) lật đổ Manoeuvrer subversivement vận động lật đổ -
Subvertir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lật đổ Ngoại động từ Lật đổ Subvertir l\'ordre social lật đổ trật tự xã hội -
Suc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước ép, nước vắt 1.2 (sinh vật học, sinh lý học) dịch 1.3 (nghĩa bóng) phần cốt tủy,... -
Successeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nối nghiệp, người kế vị, người nối ngôi 1.2 Người thừa kế 1.3 Phản nghĩa... -
Successible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có quyền thừa kế, đủ tư cách thừa kế 1.2 Danh từ 1.3 Người có quyền thừa... -
Successif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên tiếp, liền 2 Phản nghĩa Simultané. 2.1 (luật học, pháp lý) thừa kế Tính từ Liên tiếp, liền... -
Succession
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thừa kế; gia tài, di sản 1.2 Sự nối ngôi 1.3 Dãy liên tiếp, loạt liên tiếp 1.4 (sinh... -
Successive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái successif successif -
Successivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lần lượt; liên tiếp 1.2 Phản nghĩa à la fois, simultanément. Phó từ Lần lượt; liên tiếp Gagner successivement... -
Successoral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thừa kế Tính từ Thừa kế Droits successoraux quyền thừa kế -
Successorale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái successoral successoral -
Succin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hổ phách Danh từ giống đực Hổ phách
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.