Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Subvertir

Mục lục

Ngoại động từ

Lật đổ
Subvertir l'ordre social
lật đổ trật tự xã hội

Xem thêm các từ khác

  • Suc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước ép, nước vắt 1.2 (sinh vật học, sinh lý học) dịch 1.3 (nghĩa bóng) phần cốt tủy,...
  • Successeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nối nghiệp, người kế vị, người nối ngôi 1.2 Người thừa kế 1.3 Phản nghĩa...
  • Successible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có quyền thừa kế, đủ tư cách thừa kế 1.2 Danh từ 1.3 Người có quyền thừa...
  • Successif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên tiếp, liền 2 Phản nghĩa Simultané. 2.1 (luật học, pháp lý) thừa kế Tính từ Liên tiếp, liền...
  • Succession

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thừa kế; gia tài, di sản 1.2 Sự nối ngôi 1.3 Dãy liên tiếp, loạt liên tiếp 1.4 (sinh...
  • Successive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái successif successif
  • Successivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lần lượt; liên tiếp 1.2 Phản nghĩa à la fois, simultanément. Phó từ Lần lượt; liên tiếp Gagner successivement...
  • Successoral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thừa kế Tính từ Thừa kế Droits successoraux quyền thừa kế
  • Successorale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái successoral successoral
  • Succin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hổ phách Danh từ giống đực Hổ phách
  • Succinamide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xuxinamit Danh từ giống đực ( hóa học) xuxinamit
  • Succinct

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngắn ngọn 1.2 (thân mật) đàm bạc 1.3 Phản nghĩa Long, verbeux. Prolixe. Abondant. 1.4 Đồng âm Succin. Tính...
  • Succincte

    Mục lục 1 Xem succinct Xem succinct
  • Succinctement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngắn gọn 1.2 Phản nghĩa Longuement. Phó từ Ngắn gọn Exposer succinctement trình bày ngắn gọn Phản nghĩa...
  • Succinimide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xuxinimit Danh từ giống đực ( hóa học) xuxinimit
  • Succinique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide succinique ) ( hóa học) axit xuxinic
  • Succinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xuxinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xuxinit
  • Succion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mút; sự hút Danh từ giống cái Sự mút; sự hút La succion du doigt sự mút ngón tay La succion...
  • Succomber

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Khụy xuống 1.2 Chịu thua, không chống nỗi, không cưỡng nổi 1.3 Chết 1.4 Phản nghĩa Résister....
  • Succube

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Yêu tinh (hay hiện về ăn nằm với đàn ông theo mê tín cổ) Danh từ giống đực Yêu tinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top