- Từ điển Pháp - Việt
Succéder
Mục lục |
Nội động từ
Tiếp theo
Nối nghiệp; nối ngôi
Thừa kế
Phản nghĩa
Accompagner coexister devancer
Xem thêm các từ khác
-
Suce-pierre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá mút đá Danh từ giống đực (động vật học) cá mút đá -
Sucement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mút Danh từ giống đực Sự mút Sucement du pouce sự mút ngón tay cái (trẻ em) -
Sucepin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lan thủy tinh Danh từ giống đực (thực vật học) cây lan thủy tinh -
Sucer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mút, hút 1.2 (nghĩa bóng) bóc lột đến xương tủy, hút máu mủ Ngoại động từ Mút, hút Sucer... -
Sucet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá mút đá Danh từ giống đực (động vật học) cá mút đá -
Sucette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kẹo mút 1.2 Đầu vú giả (cho trẻ em mút) Danh từ giống cái Kẹo mút Đầu vú giả (cho trẻ... -
Suceur
Mục lục 1 Tính từ 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ hút 2.2 (động vật học) sâu bọ hút Tính từ Insecte suceur ) (động vật học)... -
Suceuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) máy hút hạt Danh từ giống cái (nông nghiệp) máy hút hạt -
Sucrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho đường vào, sự thêm đường vào Danh từ giống đực Sự cho đường vào, sự thêm... -
Sucrant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm ngọt Tính từ Làm ngọt Pouvoir sucrant khả năng làm ngọt -
Sucrante
Mục lục 1 Xem sucrant Xem sucrant -
Sucrase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, hóa học) sucraza, sacaraza Danh từ giống cái (sinh vật học, hóa học) sucraza,... -
Sucrate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) sacarat Danh từ giống đực ( hóa học) sacarat -
Sucraterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy đường sacarat Danh từ giống cái Nhà máy đường sacarat -
Sucre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường 1.2 (thân mật) miếng đường Danh từ giống đực Đường Sucre de canne đường mía... -
Sucrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho đường vào, thêm đường vào 1.2 Làm cho ngọt 1.3 (thông tục) bỏ đi Ngoại động từ Cho... -
Sucrerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy đường 1.2 ( số nhiều) của ngọt, kẹo mứt Danh từ giống cái Nhà máy đường (... -
Sucrier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sản xuất) đường, (cho) đường 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người sản xuất đường 1.4 Bình đường,... -
Sucrin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dưa tây đường (rất ngọt) 1.2 Tính từ Danh từ giống đực Dưa tây đường (rất ngọt)... -
Sud
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương nam; phía nam 1.2 ( Sud) miền Nam 2 Tính từ 2.1 Nam 2.2 Phản nghĩa Nord. Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.