Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Succéder

Mục lục

Nội động từ

Tiếp theo
La joie succède à la tristesse
sự vui mừng tiếp theo sự buồn rầu
Nối nghiệp; nối ngôi
Succéder à son père à la direction d'une usine
nối nghiệp cha làm giám đốc nhà máy
Roi qui succède à un autre
ông vua nối ngôi vua trước
Thừa kế
Il succède à son père
hắn thừa kế cha hắn

Phản nghĩa

Accompagner coexister devancer

Xem thêm các từ khác

  • Suce-pierre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá mút đá Danh từ giống đực (động vật học) cá mút đá
  • Sucement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mút Danh từ giống đực Sự mút Sucement du pouce sự mút ngón tay cái (trẻ em)
  • Sucepin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lan thủy tinh Danh từ giống đực (thực vật học) cây lan thủy tinh
  • Sucer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mút, hút 1.2 (nghĩa bóng) bóc lột đến xương tủy, hút máu mủ Ngoại động từ Mút, hút Sucer...
  • Sucet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá mút đá Danh từ giống đực (động vật học) cá mút đá
  • Sucette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kẹo mút 1.2 Đầu vú giả (cho trẻ em mút) Danh từ giống cái Kẹo mút Đầu vú giả (cho trẻ...
  • Suceur

    Mục lục 1 Tính từ 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ hút 2.2 (động vật học) sâu bọ hút Tính từ Insecte suceur ) (động vật học)...
  • Suceuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) máy hút hạt Danh từ giống cái (nông nghiệp) máy hút hạt
  • Sucrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho đường vào, sự thêm đường vào Danh từ giống đực Sự cho đường vào, sự thêm...
  • Sucrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm ngọt Tính từ Làm ngọt Pouvoir sucrant khả năng làm ngọt
  • Sucrante

    Mục lục 1 Xem sucrant Xem sucrant
  • Sucrase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, hóa học) sucraza, sacaraza Danh từ giống cái (sinh vật học, hóa học) sucraza,...
  • Sucrate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) sacarat Danh từ giống đực ( hóa học) sacarat
  • Sucraterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy đường sacarat Danh từ giống cái Nhà máy đường sacarat
  • Sucre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường 1.2 (thân mật) miếng đường Danh từ giống đực Đường Sucre de canne đường mía...
  • Sucrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho đường vào, thêm đường vào 1.2 Làm cho ngọt 1.3 (thông tục) bỏ đi Ngoại động từ Cho...
  • Sucrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy đường 1.2 ( số nhiều) của ngọt, kẹo mứt Danh từ giống cái Nhà máy đường (...
  • Sucrier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sản xuất) đường, (cho) đường 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người sản xuất đường 1.4 Bình đường,...
  • Sucrin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dưa tây đường (rất ngọt) 1.2 Tính từ Danh từ giống đực Dưa tây đường (rất ngọt)...
  • Sud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương nam; phía nam 1.2 ( Sud) miền Nam 2 Tính từ 2.1 Nam 2.2 Phản nghĩa Nord. Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top