Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Succession

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự thừa kế; gia tài, di sản
Succession testamentaire
sự thừa kế theo di chúc
Succession légale
sự thừa kế theo pháp luật
Une riche succession
một di sản lớn
Sự nối ngôi
Dãy liên tiếp, loạt liên tiếp
Une succession de maisons
một dãy nhà liên tiếp
(sinh vật học, sinh lý học) diễn thế
Succession climatogène
diễn thế do khí hậu
Phản nghĩa Coexistence, simultanéité.

Xem thêm các từ khác

  • Successive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái successif successif
  • Successivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lần lượt; liên tiếp 1.2 Phản nghĩa à la fois, simultanément. Phó từ Lần lượt; liên tiếp Gagner successivement...
  • Successoral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thừa kế Tính từ Thừa kế Droits successoraux quyền thừa kế
  • Successorale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái successoral successoral
  • Succin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hổ phách Danh từ giống đực Hổ phách
  • Succinamide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xuxinamit Danh từ giống đực ( hóa học) xuxinamit
  • Succinct

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngắn ngọn 1.2 (thân mật) đàm bạc 1.3 Phản nghĩa Long, verbeux. Prolixe. Abondant. 1.4 Đồng âm Succin. Tính...
  • Succincte

    Mục lục 1 Xem succinct Xem succinct
  • Succinctement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngắn gọn 1.2 Phản nghĩa Longuement. Phó từ Ngắn gọn Exposer succinctement trình bày ngắn gọn Phản nghĩa...
  • Succinimide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xuxinimit Danh từ giống đực ( hóa học) xuxinimit
  • Succinique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide succinique ) ( hóa học) axit xuxinic
  • Succinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xuxinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xuxinit
  • Succion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mút; sự hút Danh từ giống cái Sự mút; sự hút La succion du doigt sự mút ngón tay La succion...
  • Succomber

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Khụy xuống 1.2 Chịu thua, không chống nỗi, không cưỡng nổi 1.3 Chết 1.4 Phản nghĩa Résister....
  • Succube

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Yêu tinh (hay hiện về ăn nằm với đàn ông theo mê tín cổ) Danh từ giống đực Yêu tinh...
  • Succulemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngon lành Phó từ Ngon lành Mets succulement préparé món ăn nấu ngon lành
  • Succulence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự ngon, sự ngon lành Danh từ giống cái (văn học) sự ngon, sự ngon lành La succulence...
  • Succulent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngon, ngon lành của món ăn 1.2 (thực vật học; y học) mọng nước 1.3 Phản nghĩa Mauvais. Tính từ Ngon,...
  • Succulente

    Mục lục 1 Xem succulent Xem succulent
  • Succursale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phụ 2 Danh từ giống cái 2.1 Chi điếm, chi nhánh 2.2 Giáo đường phụ Tính từ Phụ Eglise succursale giáo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top