Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Successorale

Mục lục

Tính từ giống cái

successoral
successoral

Xem thêm các từ khác

  • Succin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hổ phách Danh từ giống đực Hổ phách
  • Succinamide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xuxinamit Danh từ giống đực ( hóa học) xuxinamit
  • Succinct

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngắn ngọn 1.2 (thân mật) đàm bạc 1.3 Phản nghĩa Long, verbeux. Prolixe. Abondant. 1.4 Đồng âm Succin. Tính...
  • Succincte

    Mục lục 1 Xem succinct Xem succinct
  • Succinctement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngắn gọn 1.2 Phản nghĩa Longuement. Phó từ Ngắn gọn Exposer succinctement trình bày ngắn gọn Phản nghĩa...
  • Succinimide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xuxinimit Danh từ giống đực ( hóa học) xuxinimit
  • Succinique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide succinique ) ( hóa học) axit xuxinic
  • Succinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xuxinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xuxinit
  • Succion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mút; sự hút Danh từ giống cái Sự mút; sự hút La succion du doigt sự mút ngón tay La succion...
  • Succomber

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Khụy xuống 1.2 Chịu thua, không chống nỗi, không cưỡng nổi 1.3 Chết 1.4 Phản nghĩa Résister....
  • Succube

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Yêu tinh (hay hiện về ăn nằm với đàn ông theo mê tín cổ) Danh từ giống đực Yêu tinh...
  • Succulemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngon lành Phó từ Ngon lành Mets succulement préparé món ăn nấu ngon lành
  • Succulence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự ngon, sự ngon lành Danh từ giống cái (văn học) sự ngon, sự ngon lành La succulence...
  • Succulent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngon, ngon lành của món ăn 1.2 (thực vật học; y học) mọng nước 1.3 Phản nghĩa Mauvais. Tính từ Ngon,...
  • Succulente

    Mục lục 1 Xem succulent Xem succulent
  • Succursale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phụ 2 Danh từ giống cái 2.1 Chi điếm, chi nhánh 2.2 Giáo đường phụ Tính từ Phụ Eglise succursale giáo...
  • Succursalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình thức buôn bán nhiều chi điếm Danh từ giống đực Hình thức buôn bán nhiều chi điếm
  • Succussion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lay, sự lắc Danh từ giống cái Sự lay, sự lắc succussion hippocratique (y học) phép động...
  • Succès

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thành công; sự thắng lợi; thắng lợi 1.2 Sự được hoan nghênh 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Succédané

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dược học) dùng thay thế 2 Danh từ giống đực 2.1 Thế phẩm Tính từ (dược học) dùng thay thế Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top