- Từ điển Pháp - Việt
Succube
|
Danh từ giống đực
Yêu tinh (hay hiện về ăn nằm với đàn ông theo mê tín cổ)
Xem thêm các từ khác
-
Succulemment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngon lành Phó từ Ngon lành Mets succulement préparé món ăn nấu ngon lành -
Succulence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự ngon, sự ngon lành Danh từ giống cái (văn học) sự ngon, sự ngon lành La succulence... -
Succulent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngon, ngon lành của món ăn 1.2 (thực vật học; y học) mọng nước 1.3 Phản nghĩa Mauvais. Tính từ Ngon,... -
Succulente
Mục lục 1 Xem succulent Xem succulent -
Succursale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phụ 2 Danh từ giống cái 2.1 Chi điếm, chi nhánh 2.2 Giáo đường phụ Tính từ Phụ Eglise succursale giáo... -
Succursalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình thức buôn bán nhiều chi điếm Danh từ giống đực Hình thức buôn bán nhiều chi điếm -
Succussion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lay, sự lắc Danh từ giống cái Sự lay, sự lắc succussion hippocratique (y học) phép động... -
Succès
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thành công; sự thắng lợi; thắng lợi 1.2 Sự được hoan nghênh 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Succédané
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dược học) dùng thay thế 2 Danh từ giống đực 2.1 Thế phẩm Tính từ (dược học) dùng thay thế Danh... -
Succéder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tiếp theo 1.2 Nối nghiệp; nối ngôi 1.3 Thừa kế 2 Phản nghĩa 2.1 Accompagner coexister devancer Nội... -
Suce-pierre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá mút đá Danh từ giống đực (động vật học) cá mút đá -
Sucement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mút Danh từ giống đực Sự mút Sucement du pouce sự mút ngón tay cái (trẻ em) -
Sucepin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lan thủy tinh Danh từ giống đực (thực vật học) cây lan thủy tinh -
Sucer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mút, hút 1.2 (nghĩa bóng) bóc lột đến xương tủy, hút máu mủ Ngoại động từ Mút, hút Sucer... -
Sucet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá mút đá Danh từ giống đực (động vật học) cá mút đá -
Sucette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kẹo mút 1.2 Đầu vú giả (cho trẻ em mút) Danh từ giống cái Kẹo mút Đầu vú giả (cho trẻ... -
Suceur
Mục lục 1 Tính từ 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ hút 2.2 (động vật học) sâu bọ hút Tính từ Insecte suceur ) (động vật học)... -
Suceuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) máy hút hạt Danh từ giống cái (nông nghiệp) máy hút hạt -
Sucrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho đường vào, sự thêm đường vào Danh từ giống đực Sự cho đường vào, sự thêm... -
Sucrant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm ngọt Tính từ Làm ngọt Pouvoir sucrant khả năng làm ngọt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.