Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sucrage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự cho đường vào, sự thêm đường vào
Sucrage des mo‰ts
sự thêm đường vào nước hèm

Xem thêm các từ khác

  • Sucrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm ngọt Tính từ Làm ngọt Pouvoir sucrant khả năng làm ngọt
  • Sucrante

    Mục lục 1 Xem sucrant Xem sucrant
  • Sucrase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, hóa học) sucraza, sacaraza Danh từ giống cái (sinh vật học, hóa học) sucraza,...
  • Sucrate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) sacarat Danh từ giống đực ( hóa học) sacarat
  • Sucraterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy đường sacarat Danh từ giống cái Nhà máy đường sacarat
  • Sucre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường 1.2 (thân mật) miếng đường Danh từ giống đực Đường Sucre de canne đường mía...
  • Sucrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho đường vào, thêm đường vào 1.2 Làm cho ngọt 1.3 (thông tục) bỏ đi Ngoại động từ Cho...
  • Sucrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy đường 1.2 ( số nhiều) của ngọt, kẹo mứt Danh từ giống cái Nhà máy đường (...
  • Sucrier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sản xuất) đường, (cho) đường 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người sản xuất đường 1.4 Bình đường,...
  • Sucrin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dưa tây đường (rất ngọt) 1.2 Tính từ Danh từ giống đực Dưa tây đường (rất ngọt)...
  • Sud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương nam; phía nam 1.2 ( Sud) miền Nam 2 Tính từ 2.1 Nam 2.2 Phản nghĩa Nord. Danh từ giống...
  • Sud-africain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Nam Phi Tính từ (thuộc) Nam Phi Populations sud-africaines dân các nước Nam Phi
  • Sud-africaine

    Mục lục 1 Xem sud-africain Xem sud-africain
  • Sud-américain

    Tính từ (thuộc) Nam Mỹ Les pays sud-américains các nước Nam Mỹ
  • Sud-coréen

    Tính từ (thuộc) Nam Triều Tiên
  • Sud-est

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương đông nam; phía đông nam 1.2 ( Sud Est) miền Đông Nam 2 Tính từ 2.1 Đông nam Danh từ...
  • Sud-ouest

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương tây nam; phía tây Nam 1.2 ( Sud-Ouest) miền Tây Nam 2 Tính từ 2.1 Tây nam Danh từ giống...
  • Sud-vienamien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Nam Việt Nam Tính từ (thuộc) Nam Việt Nam
  • Sud-vienamienne

    Mục lục 1 Xem sud-vienamien Xem sud-vienamien
  • Sudamina

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (y học) sảy, ban bạch, trái trắng Danh từ giống đực ( số nhiều) (y học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top