Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sucre

Mục lục

Danh từ giống đực

Đường
Sucre de canne
đường mía
(thân mật) miếng đường
Mettre deux sucres dans son café
cho hai miếng đường vào tách cà phê của mình
casser du sucre sur le dos de quelqu'un casser
casser
en pain de sucre pain
pain
en sucre
(thân mật) yếu ớt
être tout sucre tout miel miel
miel

Xem thêm các từ khác

  • Sucrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho đường vào, thêm đường vào 1.2 Làm cho ngọt 1.3 (thông tục) bỏ đi Ngoại động từ Cho...
  • Sucrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy đường 1.2 ( số nhiều) của ngọt, kẹo mứt Danh từ giống cái Nhà máy đường (...
  • Sucrier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sản xuất) đường, (cho) đường 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người sản xuất đường 1.4 Bình đường,...
  • Sucrin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dưa tây đường (rất ngọt) 1.2 Tính từ Danh từ giống đực Dưa tây đường (rất ngọt)...
  • Sud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương nam; phía nam 1.2 ( Sud) miền Nam 2 Tính từ 2.1 Nam 2.2 Phản nghĩa Nord. Danh từ giống...
  • Sud-africain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Nam Phi Tính từ (thuộc) Nam Phi Populations sud-africaines dân các nước Nam Phi
  • Sud-africaine

    Mục lục 1 Xem sud-africain Xem sud-africain
  • Sud-américain

    Tính từ (thuộc) Nam Mỹ Les pays sud-américains các nước Nam Mỹ
  • Sud-coréen

    Tính từ (thuộc) Nam Triều Tiên
  • Sud-est

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương đông nam; phía đông nam 1.2 ( Sud Est) miền Đông Nam 2 Tính từ 2.1 Đông nam Danh từ...
  • Sud-ouest

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương tây nam; phía tây Nam 1.2 ( Sud-Ouest) miền Tây Nam 2 Tính từ 2.1 Tây nam Danh từ giống...
  • Sud-vienamien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Nam Việt Nam Tính từ (thuộc) Nam Việt Nam
  • Sud-vienamienne

    Mục lục 1 Xem sud-vienamien Xem sud-vienamien
  • Sudamina

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (y học) sảy, ban bạch, trái trắng Danh từ giống đực ( số nhiều) (y học)...
  • Sudarium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) khăn lau mặt (của người La Mã cổ) Danh từ giống đực (sử học) khăn lau mặt...
  • Sudation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chảy mồ hôi 1.2 (thực vật học) sự ứ giọt Danh từ giống cái Sự chảy mồ hôi (thực...
  • Sudatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ra mồi hôi Tính từ Ra mồi hôi Fièvre sudatoire (từ cũ, nghĩa cũ) sốt ra mồ hôi
  • Sudatorium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phòng tắm hơi (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) phòng tắm hơi (cổ La...
  • Sudiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) người phái nam (trong chiến tranh ly khai ở Hoa Kỳ) 2 Tính từ 2.1 (sử học) (thuộc) phái nam...
  • Sudivionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chi khu Tính từ (thuộc) chi khu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top