Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sud

Mục lục

Danh từ giống đực

Phương nam; phía nam
Se tourner vers le sud
quay về phương nam
( Sud) miền Nam
Le Sud de l'Europe
miền Nam châu Âu

Tính từ

Nam
Hémisphère sud
bán cầu nam
Vent sud
gió nam
Phản nghĩa Nord.

Xem thêm các từ khác

  • Sud-africain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Nam Phi Tính từ (thuộc) Nam Phi Populations sud-africaines dân các nước Nam Phi
  • Sud-africaine

    Mục lục 1 Xem sud-africain Xem sud-africain
  • Sud-américain

    Tính từ (thuộc) Nam Mỹ Les pays sud-américains các nước Nam Mỹ
  • Sud-coréen

    Tính từ (thuộc) Nam Triều Tiên
  • Sud-est

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương đông nam; phía đông nam 1.2 ( Sud Est) miền Đông Nam 2 Tính từ 2.1 Đông nam Danh từ...
  • Sud-ouest

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương tây nam; phía tây Nam 1.2 ( Sud-Ouest) miền Tây Nam 2 Tính từ 2.1 Tây nam Danh từ giống...
  • Sud-vienamien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Nam Việt Nam Tính từ (thuộc) Nam Việt Nam
  • Sud-vienamienne

    Mục lục 1 Xem sud-vienamien Xem sud-vienamien
  • Sudamina

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (y học) sảy, ban bạch, trái trắng Danh từ giống đực ( số nhiều) (y học)...
  • Sudarium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) khăn lau mặt (của người La Mã cổ) Danh từ giống đực (sử học) khăn lau mặt...
  • Sudation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chảy mồ hôi 1.2 (thực vật học) sự ứ giọt Danh từ giống cái Sự chảy mồ hôi (thực...
  • Sudatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ra mồi hôi Tính từ Ra mồi hôi Fièvre sudatoire (từ cũ, nghĩa cũ) sốt ra mồ hôi
  • Sudatorium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phòng tắm hơi (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) phòng tắm hơi (cổ La...
  • Sudiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) người phái nam (trong chiến tranh ly khai ở Hoa Kỳ) 2 Tính từ 2.1 (sử học) (thuộc) phái nam...
  • Sudivionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chi khu Tính từ (thuộc) chi khu
  • Sudoral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) mồ hôi Tính từ (thuộc) mồ hôi Secrétion sudorale sự tiết mồ hôi
  • Sudorale

    Mục lục 1 Xem sudoral Xem sudoral
  • Sudorification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự sinh mồ hôi Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Sudorifique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) làm tiết mồ hôi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc làm tiết mồ hôi Tính từ (y học)...
  • Sudorifère

    Tính từ Như sudoripare
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top