Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Suffisamment

Mục lục

Phó từ

Đủ, khá
Il est suffisamment intelligent pour ne pas être dupe
nó đủ thông minh để khỏi bị lừa
Nous avons suffisamment d'argent
chúng tôi có khá tiền

Xem thêm các từ khác

  • Suffisance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính tự phụ, tính hợm hĩnh 1.2 (tiếng địa phương) số lượng đủ 1.3 Phản nghĩa Insuffisance....
  • Suffisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đủ 1.2 Tự phụ, hợm hĩnh 1.3 Phản nghĩa Insuffisant. Modeste 2 Danh từ giống đực 2.1 Người tự phụ,...
  • Suffisante

    Mục lục 1 Xem suffisant Xem suffisant
  • Suffixal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) xem suffixe Tính từ (ngôn ngữ học) xem suffixe Dérivation suffixale sự phát sinh thêm tiếp...
  • Suffixale

    Mục lục 1 Xem suffixal Xem suffixal
  • Suffixation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự thêm tiếp tố Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự thêm tiếp tố
  • Suffixe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếp tố Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếp tố
  • Suffixer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ học) thêm tiếp tố Ngoại động từ (ngôn ngữ học) thêm tiếp tố
  • Suffocant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm nghẹt thở, ngột ngạt 1.2 Làm cho uất lên 1.3 Làm cho sửng sốt Tính từ Làm nghẹt thở, ngột...
  • Suffocante

    Mục lục 1 Xem suffocant Xem suffocant
  • Suffocation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nghẹt thở Danh từ giống cái Sự nghẹt thở Crise de suffocation cơn nghẹt thở
  • Suffoquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nghẹt thở 1.2 Làm uất lên 1.3 Làm sửng sốt 1.4 Nội động từ 1.5 Nghẹt thở 1.6 Uất...
  • Suffragant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) phó hạt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tôn giáo) giám mục phó hạt 1.4 Người có quyền bỏ...
  • Suffragante

    Mục lục 1 Xem suffragant Xem suffragant
  • Suffrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bỏ phiếu 1.2 Phiếu bầu 1.3 (văn học) sự tán thành, sự hoan nghênh Danh từ giống đực...
  • Suffragette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) phụ nữ đòi quyền bầu cử (ở Anh) Danh từ giống cái (sử học) phụ nữ đòi...
  • Suffrutescent

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ sous-frutescent sous-frutescent
  • Suffusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tràn; sự chảy lan ra ngoài Danh từ giống cái (y học) sự tràn; sự chảy lan ra...
  • Suggestible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ ám thị Tính từ Dễ ám thị
  • Suggestif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gợi ý, gợi hình ảnh, gợi cảm 1.2 Khêu gợi Tính từ Gợi ý, gợi hình ảnh, gợi cảm Musique suggestive...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top